Định nghĩa của từ contravene

contraveneverb

trái ngược

/ˌkɒntrəˈviːn//ˌkɑːntrəˈviːn/

Từ "contravene" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 ở Anh như một thuật ngữ pháp lý trong bối cảnh thách thức hoặc vi phạm một điều luật hoặc luật lệ. Nó là sự kết hợp của hai từ tiếng Latin: "contra", nghĩa là "chống lại" và "venire", nghĩa là "đến" hoặc "tiến ra". Về cơ bản, từ này có nghĩa là "đến chống lại", ngụ ý sự đối đầu trực tiếp hoặc phản đối một thẩm quyền hoặc quy tắc. Khi tiếng Anh tiếp tục phát triển, việc sử dụng và ý nghĩa của "contravene," cũng vậy, hiện có ứng dụng rộng hơn ngoài phạm vi pháp lý, biểu thị bất kỳ hành động hoặc hành vi nào đi ngược lại chuẩn mực hoặc kỳ vọng cụ thể.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningmâu thuẫn với, trái ngược với

meaningvi phạm, phạm, làm trái (luật...)

exampleto contravene the law: vi phạm pháp luật

meaningphản đối

exampleto contravene a statement: phản đối một lời phát biểu

namespace
Ví dụ:
  • The driver contravened the traffic signals by running a red light.

    Người lái xe đã vi phạm tín hiệu giao thông khi vượt đèn đỏ.

  • The construction company was fined for contravening safety procedures on the building site.

    Công ty xây dựng đã bị phạt vì vi phạm các quy trình an toàn tại công trường xây dựng.

  • The politician attempted to contradict the evidence presented during the hearing, but ultimately contravened the facts.

    Chính trị gia này đã cố gắng bác bỏ các bằng chứng được trình bày trong phiên điều trần, nhưng cuối cùng đã vi phạm sự thật.

  • The tourist contravened the country's visa requirements and was denied entry.

    Khách du lịch đã vi phạm các yêu cầu về thị thực của nước này và bị từ chối nhập cảnh.

  • The athlete's use of banned substances contravened the strict anti-doping regulations.

    Việc vận động viên sử dụng chất cấm đã vi phạm các quy định chống doping nghiêm ngặt.

  • The politician's decision to reveal confidential information contravened the rules of parliamentary privilege.

    Quyết định tiết lộ thông tin mật của chính trị gia này đã vi phạm các quy tắc về đặc quyền của quốc hội.

  • The company's failure to abide by the environmental laws contravened the terms of their license.

    Việc công ty không tuân thủ luật môi trường đã vi phạm các điều khoản trong giấy phép của họ.

  • The student contravened the exam guidelines by bringing a mobile phone into the examination room.

    Học sinh này đã vi phạm quy định của kỳ thi khi mang điện thoại di động vào phòng thi.

  • The chef's use of artificial preservatives contravened the wishes of the vegan customers.

    Việc đầu bếp sử dụng chất bảo quản nhân tạo đã đi ngược lại mong muốn của những khách hàng ăn chay.

  • The witness's inconsistent statements contravened their previous statements under oath.

    Những lời khai mâu thuẫn của nhân chứng đã vi phạm lời khai trước đó của họ dưới lời tuyên thệ.