Định nghĩa của từ micturate

micturateverb

tiểu tiện

/ˈmɪktʃəreɪt//ˈmɪktʃəreɪt/

Từ "micturate" bắt nguồn từ tiếng Latin "micturare", có nghĩa là "đi tiểu" hoặc "đi tiểu". Trong tiếng Latin cổ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y khoa để mô tả hành động đi tiểu. Từ này đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu được sử dụng trong bối cảnh y khoa và giải phẫu trước khi mở rộng sang mục đích sử dụng chung hơn. Mặc dù vẫn được sử dụng ngày nay trong một số giới y khoa và khoa học, nhưng nó được coi là trang trọng hơn và ít được sử dụng hơn các thuật ngữ thay thế như "đi tiểu", "đi tè" hoặc "đi vệ sinh".

namespace
Ví dụ:
  • The sales team took a brief break to micturate during their morning meeting.

    Đội ngũ bán hàng đã nghỉ giải lao ngắn để đi tiểu trong cuộc họp buổi sáng.

  • After drinking several cups of coffee, the passenger needed to micturate urgently during the flight.

    Sau khi uống vài tách cà phê, hành khách này cần đi tiểu gấp trong suốt chuyến bay.

  • The hospital implemented a new system to reduce waiting times for patients to micturate in the ICU.

    Bệnh viện đã triển khai một hệ thống mới nhằm giảm thời gian chờ đợi của bệnh nhân khi đi tiểu tại ICU.

  • The train conductor announced that there would be a 15-minute stop at the next station for passengers to micturate and stretch their legs.

    Người soát vé tàu thông báo rằng tàu sẽ dừng lại 15 phút ở ga tiếp theo để hành khách đi tiểu và duỗi chân.

  • The construction workers had to micturate behind a dumpster due to the lack of available restrooms on the site.

    Công nhân xây dựng phải đi tiểu đằng sau thùng rác vì công trường không có nhà vệ sinh.

  • The doctor provided a catheter to the elderly patient who was no longer able to micturate on their own.

    Bác sĩ đã đặt ống thông tiểu cho bệnh nhân lớn tuổi không còn khả năng tự đi tiểu được nữa.

  • The science fair project measured the reduction in water usage in public restrooms by installing low-flow toilets to help people micturate less frequently.

    Dự án hội chợ khoa học đã đo lường mức giảm sử dụng nước ở các nhà vệ sinh công cộng bằng cách lắp đặt bồn cầu tiết kiệm nước để giúp mọi người đi tiểu ít thường xuyên hơn.

  • The frequency of micturating increases with age due to the weakening bladder muscles.

    Tần suất đi tiểu tăng dần theo tuổi tác do cơ bàng quang yếu đi.

  • The construction company implemented break periods for workers to micturate and hydrate during hot summer days.

    Công ty xây dựng đã bố trí thời gian nghỉ để công nhân đi tiểu và uống nước trong những ngày hè nóng nực.

  • The athlete tried to hold in their urine during the marathon to avoid interrupting their pace, but eventually had to micturate during the final stretch.

    Vận động viên đã cố gắng nhịn tiểu trong suốt cuộc chạy marathon để tránh làm gián đoạn tốc độ, nhưng cuối cùng đã phải đi tiểu ở chặng cuối.