Định nghĩa của từ excretion

excretionnoun

bài tiết

/ɪkˈskriːʃn//ɪkˈskriːʃn/

Từ "excretion" bắt nguồn từ tiếng Latin "excretio", bản thân từ này bắt nguồn từ động từ "excernere", nghĩa là "tách ra" hoặc "rây lọc". Từ này được hình thành từ tiền tố "ex", nghĩa là "ra" và "cernere", nghĩa là "rây lọc" hoặc "tách ra". Do đó, "excretion" theo nghĩa đen có nghĩa là "tách ra" hoặc "loại bỏ chất thải". Điều này phản ánh chính xác quá trình bài tiết sinh học, bao gồm việc loại bỏ các sản phẩm thải ra khỏi cơ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bài tiết, sự thải ra

meaningchất bài tiết

namespace
Ví dụ:
  • The body goes through a process called excretion to remove waste products such as urea and salt through urine.

    Cơ thể trải qua một quá trình gọi là bài tiết để loại bỏ các chất thải như urê và muối qua nước tiểu.

  • The kidneys function in excretion by filtering out excess water, nutrients, and waste products from the blood.

    Thận có chức năng bài tiết bằng cách lọc lượng nước dư thừa, chất dinh dưỡng và chất thải ra khỏi máu.

  • Caffeine is quickly absorbed into the bloodstream after consumption, but it is eventually excreted through urine.

    Caffeine được hấp thụ nhanh chóng vào máu sau khi tiêu thụ, nhưng cuối cùng nó sẽ được bài tiết qua nước tiểu.

  • Certain medications are eliminated from the body through excretion, which is why doctors recommend taking them with plenty of water to help flush them out.

    Một số loại thuốc được đào thải khỏi cơ thể thông qua quá trình bài tiết, đó là lý do tại sao các bác sĩ khuyên bạn nên uống thuốc với nhiều nước để giúp đào thải thuốc ra ngoài.

  • Excretion helps to maintain homeostasis in the body by regulating the balance of water, electrolytes, and waste products.

    Bài tiết giúp duy trì cân bằng nội môi trong cơ thể bằng cách điều chỉnh sự cân bằng của nước, chất điện giải và chất thải.

  • In some medical conditions, excretion may be impaired, leading to a buildup of toxic substances in the body.

    Trong một số tình trạng bệnh lý, quá trình bài tiết có thể bị suy yếu, dẫn đến tích tụ các chất độc hại trong cơ thể.

  • The colon is involved in excretion by absorbing water and salt from the remaining waste matter before it is passed as feces.

    Ruột già tham gia vào quá trình bài tiết bằng cách hấp thụ nước và muối từ chất thải còn lại trước khi thải ra ngoài dưới dạng phân.

  • The importance of excretion can be observed in our daily lives by noticing how frequently we urinate and pass stool to maintain overall bodily health.

    Tầm quan trọng của quá trình bài tiết có thể được quan sát trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta bằng cách chú ý đến tần suất đi tiểu và đại tiện để duy trì sức khỏe tổng thể của cơ thể.

  • Excretion is a critical physiological process that plays a significant role in preventing diseases, ensuring nutrient balance, and maintaining body fluid balance.

    Bài tiết là một quá trình sinh lý quan trọng có vai trò to lớn trong việc ngăn ngừa bệnh tật, đảm bảo cân bằng chất dinh dưỡng và duy trì sự cân bằng chất lỏng trong cơ thể.

  • In individuals with kidney damage, dialysis may be necessary to aid in the excretion process as the kidneys are no longer effectively filtering out waste products from the blood.

    Ở những người bị tổn thương thận, có thể cần phải chạy thận nhân tạo để hỗ trợ quá trình bài tiết vì thận không còn khả năng lọc chất thải ra khỏi máu hiệu quả nữa.