Định nghĩa của từ urine

urinenoun

nước tiểu

/ˈjʊərɪn//ˈjʊrɪn/

Từ "urine" bắt nguồn từ tiếng Latin "urina", có nghĩa là "nước đi ra ngoài". Trong tiếng Anh trung đại, từ này được viết là "ourine" hoặc "uryn". Về cơ bản, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "urere", có nghĩa là "đi tiểu". Từ "urine" thường bị coi là cấm kỵ hoặc gây xấu hổ vì nó ám chỉ chất thải dạng lỏng được thải ra khỏi cơ thể qua đường tiểu. Tuy nhiên, trong lĩnh vực y tế, việc phân tích nước tiểu (được gọi là phân tích nước tiểu) có thể cung cấp thông tin có giá trị về sức khỏe tổng thể của một người và có thể giúp chẩn đoán nhiều tình trạng khác nhau. Do đó, mặc dù từ "urine" có thể không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nó đóng vai trò thiết yếu trong đối thoại và từ vựng y khoa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnước đái, nước tiểu

namespace
Ví dụ:
  • Dr. Brown asked the patient to provide a urine sample for analysis.

    Bác sĩ Brown yêu cầu bệnh nhân cung cấp mẫu nước tiểu để phân tích.

  • During his recent physical exam, the doctor discovered abnormalities in the man's urine.

    Trong lần khám sức khỏe gần đây, bác sĩ đã phát hiện ra những bất thường trong nước tiểu của người đàn ông này.

  • The nurse instructed the patient to test her urine for glucose and record the results.

    Y tá hướng dẫn bệnh nhân xét nghiệm glucose trong nước tiểu và ghi lại kết quả.

  • The laboratory reported that the urine contained excess protein, which could be a sign of kidney disease.

    Phòng xét nghiệm báo cáo rằng nước tiểu có chứa lượng protein dư thừa, có thể là dấu hiệu của bệnh thận.

  • The dialysis machine filtered the patient's urine as part of his treatment for kidney failure.

    Máy lọc thận đã lọc nước tiểu của bệnh nhân như một phần trong quá trình điều trị suy thận.

  • The lab technician studied the urine sediment to look for any abnormalities in the red blood cell count.

    Kỹ thuật viên phòng xét nghiệm nghiên cứu cặn nước tiểu để tìm bất kỳ bất thường nào về số lượng hồng cầu.

  • The doctor warned the patient that frequent urination could be a sign of urinary tract infection and prescribed antibiotics.

    Bác sĩ cảnh báo bệnh nhân rằng đi tiểu thường xuyên có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu và kê đơn thuốc kháng sinh.

  • The woman complained to the doctor that she was passing large volumes of urine at night, a condition known as nocturia.

    Người phụ nữ phàn nàn với bác sĩ rằng bà đi tiểu rất nhiều vào ban đêm, một tình trạng được gọi là tiểu đêm.

  • The hospital's infection control protocol required the cleaning staff to dispose of used urine containers in specific bins.

    Quy trình kiểm soát nhiễm trùng của bệnh viện yêu cầu nhân viên vệ sinh phải vứt các thùng đựng nước tiểu đã qua sử dụng vào các thùng rác cụ thể.

  • The sign in the men's bathroom reminded customers that flushing urine down the toilet contributed to water pollution.

    Biển báo trong phòng vệ sinh nam nhắc nhở khách hàng rằng việc xả nước tiểu xuống bồn cầu sẽ gây ô nhiễm nguồn nước.