tính từ
(từ lóng) tầm thường, nhỏ mọn, không nghĩa lý gì
potty little states: những nước nhỏ bé
potty detáil: những chi tiết nhỏ mọn vụn vặt
(ngôn ngữ nhà trường) ngon ơ, ngon xớt
potty questions: những câu hỏi ngon ơ
(: about) thích mê đi, mê tít, "say" (ai, cái gì)