Định nghĩa của từ potty

pottyadjective

/ˈpɒti//ˈpɑːti/

Cụm từ "potty" là một thuật ngữ vui nhộn dùng để chỉ bồn cầu hoặc bệ ngồi bồn cầu di động dành cho trẻ nhỏ đang học cách sử dụng nhà vệ sinh. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ phương ngữ Anh, khi ban đầu nó dùng để chỉ bô vệ sinh, một loại vật chứa dùng cho nhu cầu vệ sinh cá nhân. Vào những năm 1940, bô vệ sinh bắt đầu không còn được ưa chuộng ở các khu vực thành thị, nơi có nhiều tiện ích công cộng. Tuy nhiên, các bậc cha mẹ có con nhỏ quá nhỏ để sử dụng bồn cầu kích thước tiêu chuẩn thấy bô vệ sinh là một giải pháp thay thế tiện lợi. Thuật ngữ "potty" sau đó đã phát triển để mô tả những chiếc ghế nhỏ hơn, cỡ trẻ em này có thể được sử dụng làm ghế tập ngồi để tập đi vệ sinh. Khi thuật ngữ "potty" trở nên phổ biến ở Anh, cuối cùng nó đã lan sang các quốc gia nói tiếng Anh khác, bao gồm cả Hoa Kỳ. Ngày nay, thuật ngữ "potty" vẫn thường được dùng để mô tả bệ ngồi bồn cầu cho trẻ em hoặc nhà vệ sinh di động dành cho trẻ nhỏ, đôi khi có thể thay thế cho thuật ngữ "potty chair."

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(từ lóng) tầm thường, nhỏ mọn, không nghĩa lý gì

examplepotty little states: những nước nhỏ bé

examplepotty detáil: những chi tiết nhỏ mọn vụn vặt

meaning(ngôn ngữ nhà trường) ngon ơ, ngon xớt

examplepotty questions: những câu hỏi ngon ơ

meaning(: about) thích mê đi, mê tít, "say" (ai, cái gì)

namespace

crazy

điên

Ví dụ:
  • The kids are driving me potty!

    Bọn trẻ làm tôi phát điên!

liking somebody/something a lot

thích ai đó/cái gì đó rất nhiều

Ví dụ:
  • She’s potty about you!

    Cô ấy phát điên vì bạn!