Định nghĩa của từ mettle

mettlenoun

Burther

/ˈmetl//ˈmetl/

Từ "mettle" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "metol", có nghĩa là "tan chảy" hoặc "hòa tan". Vào thế kỷ 14, từ này đã phát triển để chỉ chất lượng của kim loại, đặc biệt là độ tinh khiết, độ bền và độ cứng của nó. Ví dụ, một miếng kim loại có độ cứng cao là miếng kim loại chắc và không thể phá vỡ. Theo thời gian, khái niệm về độ cứng đã mở rộng để mô tả tính cách, lòng dũng cảm và sự quyết tâm của con người. Một người có độ cứng tốt là người thể hiện sức mạnh, khả năng phục hồi và quyết tâm không lay chuyển. Nghĩa này của từ này đã được sử dụng trong các cụm từ như "testing one's mettle" (thử lòng dũng cảm, sức bền hoặc sức mạnh bên trong của ai đó) và "having mettle" (sở hữu những phẩm chất của một người tự tin, đáng gờm). Về bản chất, từ "mettle" dùng để biểu thị ý tưởng về một thứ gì đó, dù là kim loại hay con người, mạnh mẽ, kiên cường và có khả năng vượt qua thử thách.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhí chất, tính khí

meaningdũng khí, khí khái, khí phách

examplea man of mettle: một người khí khái, một người có khí phách

meaningnhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm

exampleto be full of mettle: nhiệt tình hăng hái, đầy nhuệ khí

namespace
Ví dụ:
  • Throughout the dangerous trek through the jungle, Emily's mettle was truly put to the test.

    Trong suốt hành trình nguy hiểm qua khu rừng rậm, lòng dũng cảm của Emily thực sự đã được thử thách.

  • Jonathan showed his mettle as a Rookie Firefighter by fearlessly entering the burning building without hesitation.

    Jonathan đã thể hiện bản lĩnh của một lính cứu hỏa mới vào nghề khi dũng cảm xông vào tòa nhà đang cháy mà không hề do dự.

  • Despite facing overwhelming odds, Sarah's steely determination and unwavering mettle saw her through the toughest challenge of her life.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, sự quyết tâm sắt đá và tinh thần không lay chuyển của Sarah đã giúp cô vượt qua thử thách khó khăn nhất trong cuộc đời.

  • Jack's courage and stubborn mettle allowed him to persevere through the grueling training regime and excel in the military.

    Lòng dũng cảm và ý chí kiên cường của Jack đã giúp anh vượt qua chế độ huấn luyện khắc nghiệt và trở nên xuất sắc trong quân đội.

  • The boxer's mettle was on full display as she fought back against the opponent who had seemed unbeatable.

    Bản lĩnh của nữ võ sĩ đã được thể hiện trọn vẹn khi cô chiến đấu chống lại đối thủ tưởng chừng như bất khả chiến bại.

  • In the cut-throat corporate world, Elizabeth's mettle was apparent as she climbed the ranks from entry-level employee to Executive Vice President.

    Trong thế giới doanh nghiệp khốc liệt, bản lĩnh của Elizabeth đã được thể hiện rõ khi cô thăng tiến từ nhân viên mới vào nghề lên Phó chủ tịch điều hành.

  • The doctor's mettle was tested as she worked tirelessly through the night to save the life of a critically ill patient.

    Bản lĩnh của bác sĩ đã được thử thách khi cô làm việc không biết mệt mỏi suốt đêm để cứu sống một bệnh nhân nguy kịch.

  • Noah's mettle was evident in the face of danger as he bravely rescued stranded passengers from a sinking boat.

    Lòng dũng cảm của Noah được thể hiện rõ khi ông dũng cảm giải cứu những hành khách bị mắc kẹt trên một chiếc thuyền đang chìm.

  • Lisa faced her greatest challenge yet, but her indomitable mettle shone through as she conquered her fears and emerged victorious.

    Lisa phải đối mặt với thử thách lớn nhất từ ​​trước đến nay, nhưng bản lĩnh bất khuất của cô đã tỏa sáng khi cô chiến thắng nỗi sợ hãi và giành chiến thắng.

  • The astronaut's mettle was put to the ultimate test as they achieved a historic first in space exploration.

    Bản lĩnh của phi hành gia đã được thử thách tối đa khi họ đạt được thành tựu đầu tiên trong lịch sử thám hiểm không gian.

Thành ngữ

on your mettle
prepared to use all your skills, knowledge, etc. because you are being tested
  • The team will be on their mettle for the big game.