Định nghĩa của từ moxie

moxienoun

sự táo bạo

/ˈmɒksi//ˈmɑːksi/

Từ "moxie" có nguồn gốc rất thú vị! Nó có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Moxie ban đầu là tên thương hiệu của một loại nước giải khát do Tiến sĩ Augustin Thompson sáng tạo ra vào năm 1884 tại New Hampshire. Loại đồ uống này là hỗn hợp độc đáo của rễ cây long đởm, mang lại cho nó hương vị đặc biệt và chất lượng "medicinal". Theo thời gian, thuật ngữ "moxie" bắt đầu được sử dụng để mô tả phẩm chất của những người tiêu thụ loại đồ uống này: lòng dũng cảm, sự quyết tâm và thái độ có thể làm được. Những người có "moxie" được coi là táo bạo, thích phiêu lưu và tràn đầy tinh thần. Thuật ngữ này trở nên phổ biến và đến những năm 1920, "moxie" đã trở thành một hiện tượng văn hóa, tượng trưng cho tinh thần của người Mỹ. Ngày nay, "moxie" vẫn được dùng để mô tả một người có sáng kiến, tự tin và kiên trì, và thường được dùng để ca ngợi lòng dũng cảm hoặc thành tích đáng chú ý của ai đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) tính sôi nổi; tính sinh động

meaningsự can đảm, sự gan dạ

namespace
Ví dụ:
  • Sarah has a lot of moxie when it comes to negotiations. She always comes out with a deal that's beneficial for her.

    Sarah rất can đảm khi đàm phán. Cô ấy luôn đưa ra được thỏa thuận có lợi cho mình.

  • Despite facing countless obstacles, Emily never lost her moxie and continued to push forward.

    Mặc dù phải đối mặt với vô số trở ngại, Emily không bao giờ đánh mất lòng dũng cảm và tiếp tục tiến về phía trước.

  • The small business owner showed moxie by taking a big risk and investing in an innovative new product.

    Người chủ doanh nghiệp nhỏ đã thể hiện sự táo bạo khi chấp nhận rủi ro lớn và đầu tư vào một sản phẩm mới mang tính sáng tạo.

  • Max's moxie earned him the title of class president, as he tirelessly campaigned and showed everyone why he was the best choice.

    Sự can đảm của Max đã giúp cậu giành được danh hiệu lớp trưởng, khi cậu vận động không biết mệt mỏi và chứng minh cho mọi người thấy tại sao cậu là lựa chọn tốt nhất.

  • The actor showed true moxie when they were interviewed live on national television and handled the pressure with poise and confidence.

    Nam diễn viên đã thể hiện sự can đảm thực sự khi được phỏng vấn trực tiếp trên truyền hình quốc gia và xử lý áp lực một cách bình tĩnh và tự tin.

  • Tom's moxie was evident in the way he stood up for his beliefs, even when it meant facing criticism and opposition.

    Lòng can đảm của Tom được thể hiện rõ qua cách anh bảo vệ niềm tin của mình, ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải đối mặt với sự chỉ trích và phản đối.

  • The entrepreneur displayed moxie by securing a major investor after countless rejections and setbacks.

    Doanh nhân này đã thể hiện sự can đảm khi tìm được nhà đầu tư lớn sau vô số lần bị từ chối và thất bại.

  • Rachel's moxie was apparent in the way she faced her fears and conquered them, becoming a role model for those around her.

    Sự can đảm của Rachel thể hiện rõ qua cách cô đối mặt với nỗi sợ hãi và chế ngự chúng, trở thành hình mẫu cho những người xung quanh.

  • The politician's moxie helped him navigate the complicated world of politics and emerge a strong, level-headed leader.

    Lòng can đảm của chính trị gia đã giúp ông điều hướng thế giới chính trị phức tạp và trở thành một nhà lãnh đạo mạnh mẽ, sáng suốt.

  • Lena's moxie proved to be invaluable in emergency situations, as she remained calm and composed under pressure.

    Sự gan dạ của Lena đã chứng tỏ là vô cùng hữu ích trong những tình huống khẩn cấp, vì cô vẫn giữ được bình tĩnh và điềm tĩnh dưới áp lực.