Định nghĩa của từ mess around

mess aroundphrasal verb

lộn xộn

////

Cụm từ "mess around" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, cụm từ "mess" thường được dùng để mô tả một chiếc bàn hoặc nơi mọi người ăn, đặc biệt là nơi chế biến và phục vụ đồ ăn. Từ "around" ban đầu được dùng để truyền đạt ý nghĩa "ở gần" hoặc "nearby" trong ngôn ngữ, và dần dần có nghĩa rộng hơn về chuyển động và hoạt động. Ghép cả hai từ lại với nhau, "mess around" ban đầu mang ý nghĩa là có mặt về mặt vật lý tại hoặc gần nơi chế biến hoặc phục vụ đồ ăn và tham gia vào các hoạt động khác ngoài việc ăn uống. Điều này có thể bao gồm chơi trò chơi, trò chuyện hoặc chỉ đơn giản là nằm dài. Theo thời gian, định nghĩa chính xác của "mess around" đã phát triển để bao hàm bất kỳ loại hoạt động nào không hiệu quả, phù phiếm hoặc gây mất tập trung và có thể được dùng để mô tả nhiều hành vi phù phiếm hoặc lãng phí thời gian không đóng góp vào bất kỳ mục tiêu hoặc kết quả cụ thể nào. Ngày nay, "mess around" đã trở thành một thành ngữ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách sử dụng của nó thay đổi tùy theo phương ngữ khu vực và bối cảnh văn hóa.

namespace

to behave in a silly and annoying way, especially instead of doing something useful

cư xử một cách ngớ ngẩn và khó chịu, đặc biệt là thay vì làm điều gì đó có ích

Ví dụ:
  • Will you stop messing around and get on with some work?

    Bạn có thể ngừng loay hoay và bắt tay vào làm việc được không?

  • I messed around in my first year at college.

    Tôi đã loay hoay trong năm đầu tiên ở trường đại học.

Từ, cụm từ liên quan

to spend time doing something for pleasure in a relaxed way

dành thời gian làm điều gì đó để vui vẻ một cách thoải mái

Ví dụ:
  • We spent the day messing around on the river.

    Chúng tôi dành cả ngày để vui đùa trên sông.