Định nghĩa của từ entertainingly

entertaininglyadverb

giải trí

/ˌentəˈteɪnɪŋli//ˌentərˈteɪnɪŋli/

Từ "entertainingly" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "entertain" có nghĩa là "giữ trong" và "-ingly" là hậu tố tạo thành trạng từ. Ban đầu, "entertain" có nghĩa là "tiếp khách" hoặc "giữ bạn với". Theo thời gian, ý nghĩa của "entertain" được mở rộng thành "để giải trí" hoặc "để chuyển hướng". Điều này dẫn đến sự phát triển của "entertainingly" như một trạng từ có nghĩa là "theo cách thú vị hoặc giải trí". Vào thế kỷ 17, từ này trở nên phổ biến khi mô tả các buổi biểu diễn, chẳng hạn như âm nhạc, khiêu vũ hoặc sân khấu, nhằm mục đích để thưởng thức và giải trí. Ngày nay, "entertainingly" thường được sử dụng để mô tả sách, bài viết hoặc thậm chí là các cuộc trò chuyện hấp dẫn, dí dỏm và thú vị. Nó thêm chút ấm áp và sống động vào câu chữ, khiến người đọc thích thú hơn.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninghấp dẫn, thú vị

namespace
Ví dụ:
  • The comedian entertained the audience with witty jokes and hilarious antics throughout the show.

    Nghệ sĩ hài này đã mang đến sự giải trí cho khán giả bằng những câu chuyện cười dí dỏm và trò hề vui nhộn trong suốt chương trình.

  • The magician engaged the children with captivating sleight of hand and thrilling illusions.

    Nhà ảo thuật đã thu hút trẻ em bằng những trò ảo thuật khéo léo và những ảo ảnh ly kỳ.

  • The lecturer delighted his audience with anecdotes and interesting facts about the topic.

    Diễn giả làm khán giả thích thú với những giai thoại và sự thật thú vị về chủ đề này.

  • The storyteller enraptured the listeners with her captivating voice and captivating storytelling skills.

    Người kể chuyện đã làm say mê người nghe bằng giọng nói quyến rũ và kỹ năng kể chuyện hấp dẫn.

  • The ballet dancer mesmerized the audience with graceful moves and stunning performances.

    Nữ vũ công ballet đã mê hoặc khán giả bằng những động tác uyển chuyển và màn trình diễn tuyệt đẹp.

  • The chef entertained his viewers with step-by-step cooking tutorials and quirky humor.

    Đầu bếp đã chiêu đãi người xem bằng các hướng dẫn nấu ăn từng bước và khiếu hài hước kỳ quặc.

  • The musician amazed the crowd with his virtuoso skills and masterful performances.

    Nghệ sĩ âm nhạc này đã làm kinh ngạc đám đông với kỹ năng điêu luyện và màn trình diễn tuyệt vời của mình.

  • The author kept the readers spellbound with his gripping plot and well-written characters.

    Tác giả đã khiến độc giả say mê với cốt truyện hấp dẫn và các nhân vật được xây dựng khéo léo.

  • The stand-up comedian entertained the packed audience with his hilarious routine and improvised jokes.

    Nghệ sĩ hài độc thoại đã mang đến sự giải trí cho khán giả bằng những trò đùa hài hước và ứng biến của mình.

  • The podcast host kept his listeners entertained with engaging interviews, thought-provoking discussions, and guest appearances.

    Người dẫn chương trình podcast luôn khiến người nghe thích thú với những cuộc phỏng vấn hấp dẫn, những cuộc thảo luận khơi gợi suy nghĩ và sự xuất hiện của khách mời.