Định nghĩa của từ melt into

melt intophrasal verb

tan chảy vào

////

Cụm từ "melt into" là sự kết hợp của hai động từ "melt" và "into", được sử dụng từ cuối những năm 1700. Từ "melt" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "myltan", có nghĩa là "làm mềm". Nguồn gốc này vẫn còn thấy rõ trong cách sử dụng động từ "melt" hiện đại để mô tả quá trình mà một chất rắn chuyển thành chất lỏng hoặc khí. Giới từ "into" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "innan", có nghĩa là "into" hoặc "trong". Giới từ này đã là một phần của tiếng Anh trong hơn một nghìn năm và đã được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc chuyển đổi sang một địa điểm hoặc trạng thái cụ thể. Khi hai từ được kết hợp, "melt into" mô tả một quá trình trong đó một thứ gì đó chuyển đổi hoặc hòa tan thành một chất hoặc môi trường khác. Cụm từ này có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, chẳng hạn như hòa tan thành chất lỏng ("Kem tan chảy thành kem trái cây màu cam"), hòa vào môi trường ("Tuyết tan chảy thành cỏ"), hoặc mất cấu trúc hoặc hình dạng ("Cô ấy tan chảy thành nước mắt"). Nhìn chung, "melt into" là một cụm từ đơn giản nhưng giàu tính biểu cảm, đã phát triển theo thời gian để mô tả nhiều tình huống khác nhau, từ kem tan chảy đến sự tổn thương về mặt cảm xúc. Nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ cho thấy lịch sử phong phú và sự phức tạp của tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The sun slowly melted into the horizon, painting the sky in shades of orange and red.

    Mặt trời từ lặn xuống đường chân trời, nhuộm bầu trời thành sắc cam và đỏ.

  • She sat by the fire, watching as the marshmallows melted into gooey goodness.

    Cô ngồi bên đống lửa, ngắm nhìn những viên kẹo dẻo tan chảy thành một khối dẻo mềm.

  • The snow melted into a slushy mess on the sidewalk, making it treacherous to walk.

    Tuyết tan thành một đống nhão nhoét trên vỉa hè, khiến việc đi bộ trở nên rất nguy hiểm.

  • As the day came to a close, the sun's warmth gradually melted into a peaceful night's emergency.

    Khi ngày sắp tàn, hơi ấm của mặt trời dần tan biến thành sự yên bình của đêm tối.

  • The chocolate chips melted into rich pools of fudginess in the center of the warm cookie dough.

    Những miếng sô-cô-la tan chảy thành những vũng mềm mịn ở giữa lớp bột bánh quy ấm.

  • The ice cubes melted into a cool and refreshing drink on this scorching summer day.

    Những viên đá tan chảy thành một thức uống mát lạnh và sảng khoái trong ngày hè nóng nực này.

  • After hours of cooking in the slow cooker, the meat melted into tenderness, falling apart at the touch of a fork.

    Sau nhiều giờ nấu trong nồi nấu chậm, thịt tan chảy mềm mại, tan ra khi chạm vào nĩa.

  • The sand on the beach melted into the milky blue water as the waves crashed against the shore.

    Cát trên bãi biển tan vào làn nước xanh sữa khi những con sóng đập vào bờ.

  • The colors on the stained glass window melted into vibrant hues and shapes as the light streamed through the panes.

    Những màu sắc trên cửa sổ kính màu hòa quyện thành những sắc thái và hình dạng sống động khi ánh sáng chiếu qua các ô cửa sổ.

  • The candles melted into fragrant wax on the windowsill, filling the room with a cozy and calming aroma.

    Những ngọn nến tan chảy thành sáp thơm trên bệ cửa sổ, lan tỏa khắp căn phòng một mùi hương ấm áp và êm dịu.