danh từ
cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ
vết mực, vết ố
(nghĩa bóng) bết nhơ
ngoại động từ
làm mờ đi, che mờ
làm bẩn, bôi bẩn; làm nhoè ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))
mơ hồ
/blɜː(r)//blɜːr/Từ "blur" có một lịch sử thú vị. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blorran", có nghĩa là "làm nhòe" hoặc "làm xấu". Từ tiếng Anh cổ này cũng liên quan đến từ tiếng Anh trung đại "blure", có nghĩa là "làm nhầm lẫn" hoặc "làm lu mờ". Từ tiếng Anh hiện đại "blur" xuất hiện vào thế kỷ 15 và ban đầu ám chỉ hành động làm nhòe hoặc làm xấu một thứ gì đó, chẳng hạn như bề mặt hoặc hình ảnh. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm khái niệm làm cho một thứ gì đó trở nên không rõ ràng hoặc không rõ ràng, cho dù đó là hình ảnh, âm thanh hay ý tưởng. Vào thế kỷ 20, từ "blur" có thêm một nghĩa mới trong bối cảnh nhiếp ảnh và làm phim, ám chỉ một điểm hội tụ không được xác định rõ ràng. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả bất kỳ thứ gì không rõ ràng, mờ nhạt hoặc không rõ ràng.
danh từ
cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ
vết mực, vết ố
(nghĩa bóng) bết nhơ
ngoại động từ
làm mờ đi, che mờ
làm bẩn, bôi bẩn; làm nhoè ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))
a shape that you cannot see clearly, often because it is moving too fast
một hình dạng mà bạn không thể nhìn thấy rõ ràng, thường là do nó chuyển động quá nhanh
Cánh tay của anh ấy chuyển động nhanh chóng khi anh ấy đánh.
Mọi thứ trở nên mờ ảo khi tôi tháo kính ra.
Những đường nét trên ngọn núi xa xa bị mờ đi bởi làn sương mù trong không khí.
Những chuyển động nhanh của cô khiến bức ảnh bị mờ.
Ánh đèn của thành phố tạo nên cảnh mờ ảo khi tàu chạy nhanh qua nhà ga.
Vật thể đó trông mờ nhạt dưới ánh trăng.
sự mờ nhạt của màu sắc và hoa văn
một vệt mờ của lửa và khói
something that you cannot remember clearly
một cái gì đó mà bạn không thể nhớ rõ ràng
Những sự kiện ngày hôm đó chỉ là một sự mờ ảo.