phó từ
hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn
hèn hạ
/ˈmiːnli//ˈmiːnli/"Meanly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mēne", có nghĩa là "phổ biến, bình thường, trung bình". Theo thời gian, từ này phát triển thành "mean" với nghĩa là "thấp kém, hèn hạ, vô giá trị" và "không đáng được tôn trọng". Tính từ "mean" sau đó tạo ra trạng từ "meanly," có nghĩa là "theo cách xấu xa hoặc đáng khinh", nhấn mạnh các hành động được đặc trưng bởi sự thiếu hào phóng, tử tế hoặc cao thượng.
phó từ
hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn
in a way that is unkind
theo cách không tử tế
Tôi chưa bao giờ bị đối xử thô lỗ và hèn hạ như vậy trong đời.
in a way that is not generous
theo cách không hào phóng
Anh ta có ý từ chối đóng góp vào quỹ.
looking poor
trông nghèo nàn
ăn mặc/đầy đủ đồ đạc tồi tàn