danh từ
giờ ăn
giờ ăn
/ˈmiːltaɪm//ˈmiːltaɪm/Từ "mealtime" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Từ "meal" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mæl" hoặc "mæle", có nghĩa là "food" hoặc "nourishment". Từ "time" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tīm" hoặc "tīma", có nghĩa là "time" hoặc "occasion". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), cụm từ "meal tyme" hoặc "mealtyme" dùng để chỉ thời điểm trong ngày khi một bữa ăn được ăn, thường là vào khoảng trưa hoặc giữa trưa. Cụm từ này được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian hoặc dịp cụ thể để ăn. Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành "mealtime", và ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm bất kỳ dịp hoặc thời gian nào để ăn, cho dù đó là bữa sáng, bữa trưa hay bữa tối. Ngày nay, "mealtime" là một cụm từ phổ biến được sử dụng để chỉ bất kỳ dịp nào khi ăn thực phẩm.
danh từ
giờ ăn
Vào giờ ăn, cả gia đình chúng tôi quây quần bên bàn ăn để cùng nhau thưởng thức bữa ăn bổ dưỡng và ngon miệng.
Trong giờ ăn, con gái tôi chỉ muốn ăn những món ăn mình thích, bất kể chúng có lành mạnh hay không.
Vào giờ ăn, ngôi nhà của bà tôi luôn tràn ngập mùi thơm hấp dẫn của các món hầm và bánh nướng tự làm.
Bất cứ khi nào có khách đến dùng bữa, chúng tôi luôn đảm bảo chuẩn bị nhiều món ăn khác nhau để mọi người đều có thể tìm được món mình thích.
Giờ ăn là một trong những thời điểm yêu thích trong ngày của chúng ta khi chúng ta thưởng thức từng miếng ăn, biết rằng chúng ta đang nuôi dưỡng cơ thể bằng những món ăn mình yêu thích.
Vào giờ ăn, chúng ta cố gắng ăn chậm lại và thưởng thức hương vị cũng như kết cấu của món ăn, khiến trải nghiệm đó trở nên đặc biệt hơn.
Trong giờ ăn, tôi và chồng chia sẻ những câu chuyện và cập nhật tình hình trong ngày, cập nhật thông tin về cuộc sống của nhau.
Giờ ăn là thời gian để kết nối không chỉ với thức ăn mà còn với những người xung quanh.
Vào bữa ăn, chúng ta thường thử nghiệm những công thức và hương vị mới, mở rộng tầm nhìn và tiếp xúc với những trải nghiệm ẩm thực mới.
Giờ ăn là cơ hội hoàn hảo để cảm ơn đầu bếp đã mang đến cho chúng ta những món ăn tuyệt vời, ghi nhận công sức và nỗ lực bỏ ra cho từng món ăn.