Định nghĩa của từ silverware

silverwarenoun

Đồ dùng bằng bạc

/ˈsɪlvəweə(r)//ˈsɪlvərwer/

"Silverware" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Từ "silver" dùng để chỉ kim loại, trong khi "ware" là thuật ngữ tiếng Anh cổ dùng để chỉ hàng hóa hoặc vật phẩm. Ban đầu, thuật ngữ này có thể dùng để chỉ các vật phẩm được chế tác từ bạc, như thìa, dao và nĩa. Tuy nhiên, cuối cùng nó được mở rộng để bao gồm các vật phẩm tương tự làm từ các vật liệu khác, đặc biệt là khi chúng được sử dụng để ăn và phục vụ. Về cơ bản, từ này phản ánh tầm quan trọng trong lịch sử của bạc như một vật liệu dùng cho đồ dùng ăn uống và sự chuyển dần sang các kim loại và vật liệu khác trong khi vẫn duy trì thuật ngữ quen thuộc.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđồ làm bằng bạc

namespace

objects that are made of or covered with silver, especially knives, forks, dishes, etc. that are used for eating and serving food

các đồ vật được làm bằng hoặc phủ bạc, đặc biệt là dao, nĩa, bát đĩa... dùng để ăn uống và phục vụ thức ăn

Ví dụ:
  • a piece of silverware

    một món đồ bạc

knives, forks and spoons, used for eating and serving food

dao, nĩa, thìa dùng để ăn và gắp thức ăn

a silver cup that you win in a sports competition

một chiếc cúp bạc mà bạn giành được trong một cuộc thi thể thao

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches