Định nghĩa của từ supper

suppernoun

Bữa ăn tối

/ˈsʌpə(r)//ˈsʌpər/

Từ "supper" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, mọi người ăn hai bữa chính một ngày, thường là ăn sáng (bữa sáng) vào buổi sáng và sau đó ăn bữa chính (bữa tối) vào khoảng giữa trưa. Khi năng lượng của họ giảm dần vào cuối ngày, họ sẽ ăn một bữa ăn nhỏ hơn, cuối cùng được gọi là "supper" hoặc "evensong". Nguồn gốc của từ "supper" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ, trong đó "sopre" và "supir" dùng để chỉ đồ uống hoặc bữa ăn nhỏ được tiêu thụ vào buổi tối. Cách sử dụng này trở nên phổ biến hơn trong thời kỳ tiếng Anh trung đại và từ "supper" bắt đầu được sử dụng cụ thể hơn để chỉ một bữa ăn nhẹ được ăn trước khi đi ngủ. Tuy nhiên, ý nghĩa của từ "supper" đã thay đổi theo thời gian. Trong những thế kỷ trước, nó thường được dùng thay thế cho từ "dinner", mà tại một thời điểm nào đó, bản thân nó dùng để chỉ bữa sáng. Khi khẩu vị và truyền thống ẩm thực thay đổi, định nghĩa của "supper" trở nên cụ thể hơn và nó gắn liền chặt chẽ hơn với các bữa ăn ít chất dinh dưỡng hơn bữa tối và thường bao gồm các món ăn đơn giản, thịnh soạn hơn. Ngày nay, thuật ngữ "supper" ít được sử dụng hơn ngoại trừ trong một số ngữ cảnh nhất định, chẳng hạn như khi đề cập đến buổi lễ tôn giáo cuối cùng của buổi tối hoặc bữa tối trang trọng trong một số truyền thống nhất định. Trong lời nói hàng ngày, "dinner" thường được dùng để chỉ bữa ăn chính được ăn vào buổi tối, trong khi "supper" là một từ thay thế ít được sử dụng hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbữa cơm tối

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, Joanna looked forward to coming home to her husband and sitting down to a delicious supper.

    Sau một ngày dài làm việc, Joanna mong được trở về nhà với chồng và ngồi vào bàn ăn tối ngon lành.

  • They decided to have supper at the new Italian restaurant in town, and the food exceeded their expectations.

    Họ quyết định dùng bữa tối tại nhà hàng Ý mới trong thị trấn và đồ ăn ở đó vượt quá mong đợi của họ.

  • Sue's family always had a traditional Sunday supper, complete with roast beef and all the trimmings.

    Gia đình Sue luôn có bữa tối Chủ Nhật truyền thống, bao gồm thịt bò nướng và các món ăn kèm.

  • The couple often grabbed a quick supper at the local diner after a night out.

    Cặp đôi này thường ăn tối nhanh tại quán ăn địa phương sau một đêm đi chơi.

  • The family's supper time was a big occasion, with everyone taking turns setting the table and helping to prepare the food.

    Bữa tối của gia đình là một dịp trọng đại, mọi người thay phiên nhau dọn bàn và giúp chuẩn bị thức ăn.

  • The travelers arrived at the campsite just as supper was being served, and they gratefully joined in the communal meal.

    Những du khách đến khu cắm trại vừa đúng lúc bữa tối đang được phục vụ và họ vui vẻ tham gia bữa ăn chung.

  • Lena's vegetarian supper was a hit with her meat-loving husband, who couldn't believe how satisfying it was.

    Bữa tối chay của Lena được ông chồng thích ăn thịt của cô vô cùng yêu thích, anh không thể tin được là nó lại ngon đến vậy.

  • Sam and Sarah often had supper in front of the TV, catching up on their favorite shows.

    Sam và Sarah thường ăn tối trước TV để xem chương trình yêu thích của họ.

  • Tom's parents came to visit and were insistent on having supper with their son, despite his protests that he was busy.

    Bố mẹ Tom đến thăm và nhất quyết đòi ăn tối cùng con trai, mặc dù anh phản đối rằng mình đang bận.

  • Mary's hungry children begged for supper as soon as they walked in the door, and she obliged with a hearty meal to fill their bellies.

    Những đứa con đói của Mary đã nài nỉ xin ăn tối ngay khi chúng bước vào cửa, và cô đã chiều chuộng chúng bằng một bữa ăn thịnh soạn để lấp đầy bụng chúng.