phó từ
xem mature
trưởng thành
/məˈtʃʊəli//məˈtʃʊrli/Từ "maturely" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "matur", có nghĩa là "ripe" hoặc "trưởng thành đến mức hoàn hảo". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "maturus", cũng có nghĩa là "ripe" hoặc "trưởng thành đến mức hoàn hảo". Từ tiếng Latin này là phân từ quá khứ của động từ "maturare", có nghĩa là "chín muồi" hoặc "trưởng thành". Từ tiếng Anh "maturely" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "ở trạng thái chín muồi hoặc trưởng thành". Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm khái niệm phát triển tốt, trưởng thành hoặc tinh vi. Ngày nay, "maturely" thường được dùng để mô tả hành vi, hành động hoặc quyết định của một người, ngụ ý rằng họ đã đạt đến trạng thái trưởng thành về mặt cảm xúc hoặc thể chất.
phó từ
xem mature
in a sensible way, like an adult
theo cách hợp lý, như một người lớn
cư xử chín chắn
Sau nhiều năm hành xử liều lĩnh, cuối cùng John đã bắt đầu trưởng thành hơn và đưa ra những quyết định có trách nhiệm.
Khi đến tuổi nghỉ hưu, Susan đã trưởng thành hơn, trở thành một người phụ nữ khôn ngoan và tự tin.
Alex, người từng bốc đồng và thiếu chín chắn, đã học cách xử lý căng thẳng và xung đột một cách chín chắn và bình tĩnh.
Sự trưởng thành mới của Sally đã khiến cô ưu tiên các mối quan hệ và sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
in a way that is typical of things that are fully developed
theo cách điển hình của những thứ đã phát triển đầy đủ
một nền kinh tế thịnh vượng trưởng thành