Định nghĩa của từ sensible

sensibleadjective

có óc xét đoán, hiểu, nhận biết được

/ˈsɛnsɪbl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "sensible" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "sentire", có nghĩa là "cảm thấy" hoặc "nhận thức". Trong tiếng Anh, từ "sensible" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả thứ gì đó có thể được nhận thức bằng các giác quan, chẳng hạn như thị giác, âm thanh hoặc xúc giác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm khả năng lý luận và suy nghĩ rõ ràng, cũng như có chất lượng cao hoặc đáng được chú ý. Từ điển Merriam-Webster định nghĩa "sensible" là "có khả năng được nhận thức bằng các giác quan" hoặc "có ý thức chung". Từ "sensible" đã phát triển để bao hàm một loạt các ý nghĩa, nhưng gốc rễ của nó vẫn gắn chặt với khái niệm nhận thức và hiểu biết.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể cảm giác được, có thể cảm thấy được

meaningdễ nhận thấy

examplea sensible difference: sự khác biệt dễ thấy

meaningcó cảm giác, cảm thấy, có ý thức

examplehe is sensible of your kindness: anh ấy biết được lòng tốt của anh

namespace

able to make good judgements based on reason and experience rather than emotion; practical

có thể đưa ra những đánh giá tốt dựa trên lý trí và kinh nghiệm hơn là cảm xúc; thực tế

Ví dụ:
  • She's a sensible sort of person.

    Cô ấy là loại người nhạy cảm.

  • I think that's a very sensible idea.

    Tôi nghĩ đó là một ý tưởng rất hợp lý.

  • I think the sensible thing would be to take a taxi home.

    Tôi nghĩ điều hợp lý nhất là bắt taxi về nhà.

  • Say something sensible.

    Nói điều gì đó hợp lý.

  • a sensible approach/decision/solution/option

    một cách tiếp cận/quyết định/giải pháp/lựa chọn hợp lý

  • Diplomacy is the only sensible way to resolve this dispute.

    Ngoại giao là cách hợp lý duy nhất để giải quyết tranh chấp này.

  • This is an eminently sensible approach.

    Đây là một cách tiếp cận hết sức hợp lý.

  • We have to be sensible about this.

    Chúng ta phải sáng suốt về điều này.

  • We are just asking people to be sensible about the amount of water they use.

    Chúng tôi chỉ yêu cầu mọi người hiểu rõ về lượng nước họ sử dụng.

  • It is sensible to have contingency plans in place.

    Việc có kế hoạch dự phòng là điều hợp lý.

  • It would be sensible for the government to take precautionary measures.

    Sẽ là hợp lý nếu chính phủ thực hiện các biện pháp phòng ngừa.

Ví dụ bổ sung:
  • Ben's usually pretty sensible.

    Ben thường khá nhạy cảm.

  • I wish you'd be sensible for once!

    Ước gì bạn sáng suốt một lần!

  • She was a sensible little girl, and would never get into a car with a stranger.

    Cô ấy là một cô bé nhạy cảm và sẽ không bao giờ lên xe với người lạ.

  • That wasn't a very sensible thing to do!

    Đó không phải là một điều khôn ngoan để làm!

  • In the state I was in, this seemed a perfectly sensible remark.

    Trong tình trạng hiện tại của tôi, đây dường như là một nhận xét hoàn toàn hợp lý.

useful rather than fashionable

hữu ích hơn là thời trang

Ví dụ:
  • sensible shoes

    giày phù hợp

aware of something

nhận thức được điều gì đó

Ví dụ:
  • I am sensible of the fact that mathematics is not a popular subject.

    Tôi hiểu rằng toán học không phải là một môn học phổ biến.

Từ, cụm từ liên quan