Định nghĩa của từ discriminating

discriminatingadjective

phân biệt đối xử

/dɪˈskrɪmɪneɪtɪŋ//dɪˈskrɪmɪneɪtɪŋ/

Từ "discriminating" bắt nguồn từ tiếng Latin "discriminare", có nghĩa là "phân biệt, phân biệt hoặc nhận ra". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu ám chỉ hành động phân biệt tinh tế. Theo thời gian, ý nghĩa của nó phát triển thành khái niệm "lựa chọn cẩn thận" và sau đó, vào thế kỷ 19, có hàm ý tiêu cực là phân biệt không công bằng dựa trên chủng tộc, giới tính hoặc các yếu tố khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbiết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt

meaningsai biệt

examplediscriminating duty (rate): thuế sai biệt

namespace
Ví dụ:
  • The discriminating food critic was hesitant to recommend the new restaurant until she tried each dish multiple times.

    Nhà phê bình ẩm thực khó tính này đã ngần ngại giới thiệu nhà hàng mới cho đến khi cô ấy thử từng món ăn nhiều lần.

  • As a highly discriminating reader, Sarah prefers literary classics to bestsellers, finding deeper meaning and value in the former.

    Là một độc giả có khả năng phân biệt cao, Sarah thích các tác phẩm văn học kinh điển hơn là các tác phẩm bán chạy nhất, cô tìm thấy ý nghĩa sâu sắc và giá trị ở những tác phẩm kinh điển.

  • The selective plant's roots have a discriminating ability to absorb water and nutrients from the soil, allowing it to survive in otherwise dry and barren conditions.

    Rễ cây chọn lọc có khả năng phân biệt để hấp thụ nước và chất dinh dưỡng từ đất, cho phép cây sống sót trong điều kiện khô cằn và cằn cỗi.

  • The product designer's discriminating eye for detail helped her create a unique and user-friendly interface that set her product apart from competitors.

    Con mắt tinh tường của nhà thiết kế sản phẩm đã giúp cô tạo ra một giao diện độc đáo và thân thiện với người dùng, giúp sản phẩm của cô trở nên khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.

  • The historian's discriminating knowledge of primary sources allowed her to offer a nuanced and comprehensive interpretation of the events she described.

    Kiến thức sâu sắc của nhà sử học về các nguồn chính đã cho phép bà đưa ra cách giải thích sắc thái và toàn diện về các sự kiện mà bà mô tả.

  • The painter's discriminating use of color and brush strokes created a rich and layered canvas that evoked emotional depth and complexity.

    Việc sử dụng màu sắc và nét cọ một cách tinh tế của họa sĩ đã tạo nên một bức tranh phong phú và nhiều lớp gợi lên chiều sâu cảm xúc và sự phức tạp.

  • The dedicated music lover's discriminating ear was trained to identify intricate melodies and rhythms that lesser-trained listeners might miss.

    Đôi tai tinh tường của người yêu âm nhạc được rèn luyện để nhận biết những giai điệu và nhịp điệu phức tạp mà những người nghe ít được đào tạo hơn có thể bỏ lỡ.

  • The scholar's discriminating research skills enabled her to uncover obscure and critical insights that other researchers might overlook.

    Kỹ năng nghiên cứu sâu sắc của học giả này đã giúp bà khám phá ra những hiểu biết sâu sắc và quan trọng mà các nhà nghiên cứu khác có thể bỏ qua.

  • The experienced chef's discriminating palate allowed him to distinguish the subtlest nuances in flavor and texture, as he refined his signature dishes.

    Khẩu vị tinh tế của đầu bếp giàu kinh nghiệm cho phép ông phân biệt được những sắc thái tinh tế nhất trong hương vị và kết cấu khi ông tinh chỉnh các món ăn đặc trưng của mình.

  • The discriminating judge's acute sense of fairness and impartiality ensured that every case was heard and decided based on its merits and nothing else.

    Ý thức sâu sắc về sự công bằng và vô tư của vị thẩm phán đảm bảo rằng mọi vụ án đều được xét xử và quyết định dựa trên giá trị của vụ án và không có gì khác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches