tính từ
có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm
cố ý
/ɪnˈtenʃənl//ɪnˈtenʃənl/Từ "intentional" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16 khi lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh. Ban đầu, từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp "intentionnel", bản thân từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "intentus" (có nghĩa là "kéo dài") và "io" (có nghĩa là "đi"). Trong lần sử dụng đầu tiên, "intentional" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để mô tả các hành động được thực hiện với ý định rõ ràng và cố ý. Ví dụ, phạm tội có chủ ý, chẳng hạn như giết người, được gọi là "intentional crime." Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm cả các hành động được thực hiện một cách cố ý, ngay cả khi chúng không nhất thiết là tội phạm. "Intentional" cuối cùng có nghĩa là "được thực hiện có chủ đích" hoặc "được thực hiện với mục đích hoặc mục tiêu cụ thể". Ngày nay, từ "intentional" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, cả trong bối cảnh trang trọng và không trang trọng. Từ này thường được dùng để mô tả các hành động hoặc quyết định được đưa ra với mục đích rõ ràng, chẳng hạn như "intentionally saving money" hoặc "intentionally learning a new skill." Tóm lại, nguồn gốc của từ "intentional" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó ban đầu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để mô tả các hành động được thực hiện với ý định rõ ràng. Khi ý nghĩa của từ này phát triển, nó đã biểu thị các hành động hoặc quyết định có chủ đích và cố ý.
tính từ
có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm
Quyết định thức dậy lúc 5 giờ sáng mỗi ngày của Maria là có chủ đích, vì cô muốn thiết lập thói quen buổi sáng nhất quán.
Đầu bếp nêm nếm gia vị cho súp một cách cẩn thận, đảm bảo rằng mọi nguyên liệu đều được thêm vào một cách có chủ đích để tạo hương vị.
Joshua đã dành nhiều giờ luyện tập bài phát biểu của mình, cố ý chọn từng từ và dừng lại để tạo hiệu ứng.
Anna luôn tham gia các buổi trị liệu hàng tuần vì cô ấy muốn ưu tiên sức khỏe tâm thần của mình.
Sarah giao tiếp bằng mắt và lắng nghe tích cực trong suốt cuộc trò chuyện, chứng tỏ cô ấy đang cố ý xây dựng mối liên hệ.
Vận động viên này chú ý chặt chẽ đến mọi chi tiết trong quá trình tập luyện, thực hiện những chuyển động có chủ đích để cải thiện thành tích của mình.
Giáo viên đã thực hiện các chiến lược học tập cụ thể một cách có chủ đích, biết rằng chúng sẽ có hiệu quả trong việc giúp học sinh thành công.
Nghệ sĩ đã sử dụng từng màu sắc và nét cọ một cách có chủ đích, nhằm tạo ra một tác phẩm có hình ảnh tuyệt đẹp.
Rachel đã đưa ra lựa chọn có ý thức là dành ít thời gian cho điện thoại và dành nhiều thời gian hơn cho các hoạt động mà cô thực sự thích, một cách có chủ đích.
Tác giả đã trau chuốt từng câu một cách cẩn thận và chính xác, thận trọng trong quyết định truyền tải ý nghĩa mong muốn.