Định nghĩa của từ grey matter

grey matternoun

chất xám

/ˈɡreɪ mætə(r)//ˈɡreɪ mætər/

Thuật ngữ "grey matter" ban đầu bắt nguồn từ những ngày đầu của kính hiển vi, trong thế kỷ 19, khi các nhà khoa học lần đầu tiên xác định các loại mô khác nhau trong não. Nhà giải phẫu học và nhà sinh lý học Carl Friedrich Eisenlohr lần đầu tiên sử dụng thuật ngữ "substantia cinerea" (tiếng Latin có nghĩa là "chất giống như tro") để mô tả các vùng tối hơn, ít đặc hơn của não. Tên này được chọn vì khi xem qua kính hiển vi, mô có màu xám hoặc tro, có thể phân biệt được với chất trắng bên cạnh trông sáng hơn. Cụm từ này sau đó được dịch sang tiếng Anh là "grey matter," và tên này vẫn được sử dụng trong khoa học và phổ biến kể từ đó. Chất xám trong não, bao gồm các thân tế bào của tế bào thần kinh và nhiều tế bào hỗ trợ, có liên quan đến quá trình xử lý thông tin cảm giác, kiểm soát cơ và ra quyết định.

namespace
Ví dụ:
  • The extent and complexity of grey matter in a person's brain is closely linked to their cognitive abilities.

    Mức độ và độ phức tạp của chất xám trong não người có liên quan chặt chẽ đến khả năng nhận thức của họ.

  • Scientists believe that the grey matter in the hippocampus is vital for the formation of new memories.

    Các nhà khoa học tin rằng chất xám ở hồi hải mã rất quan trọng cho việc hình thành ký ức mới.

  • The study of grey matter is crucial for understanding the neurological basis of learning, memory, and intelligence.

    Nghiên cứu về chất xám rất quan trọng để hiểu được cơ sở thần kinh của việc học, trí nhớ và trí thông minh.

  • Damage to the grey matter in the language centers of the brain can lead to speech disorders such as aphasia.

    Tổn thương chất xám ở trung tâm ngôn ngữ của não có thể dẫn đến các rối loạn về giọng nói như chứng mất ngôn ngữ.

  • The grey matter in the prefrontal cortex is associated with executive functions, such as decision-making and planning.

    Chất xám ở vỏ não trước trán có liên quan đến các chức năng điều hành, chẳng hạn như ra quyết định và lập kế hoạch.

  • The grey matter density in the amygdala is believed to play a role in processing emotional responses.

    Mật độ chất xám ở hạch hạnh nhân được cho là có vai trò trong việc xử lý các phản ứng cảm xúc.

  • Measuring grey matter volume is a useful diagnostic tool for certain neurological disorders, such as Alzheimer's disease.

    Đo thể tích chất xám là một công cụ chẩn đoán hữu ích đối với một số rối loạn thần kinh, chẳng hạn như bệnh Alzheimer.

  • The grey matter in the auditory cortex is involved in the perception of sound.

    Chất xám ở vỏ não thính giác có liên quan đến việc nhận thức âm thanh.

  • Research has shown that regular exercise can increase the grey matter density in the hippocampus, potentially improving memory capacity.

    Nghiên cứu đã chỉ ra rằng tập thể dục thường xuyên có thể làm tăng mật độ chất xám ở hồi hải mã, từ đó cải thiện khả năng ghi nhớ.

  • The complex interactions between different regions of grey matter in the brain are fundamental for our understanding of complex cognitive processes.

    Sự tương tác phức tạp giữa các vùng chất xám khác nhau trong não có vai trò cơ bản trong việc giúp chúng ta hiểu được các quá trình nhận thức phức tạp.