Định nghĩa của từ subject matter

subject matternoun

chủ đề

/ˈsʌbdʒɪkt mætə(r)//ˈsʌbdʒɪkt mætər/

Cụm từ "subject matter" có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "materia subiecta", có nghĩa là "vật chất được đặt bên dưới" hoặc "vật liệu cơ bản". Thuật ngữ tiếng Latin này được sử dụng để chỉ các chủ đề hoặc chủ đề tạo thành cơ sở cho các nỗ lực trí tuệ hoặc nghệ thuật. Vào thời Trung cổ, khi chủ nghĩa kinh viện nổi trội, "materia subiecta" ám chỉ chủ đề hoặc lĩnh vực nghiên cứu mà một học giả hoặc nhà tư tưởng bị giới hạn. Ý nghĩa này vẫn tồn tại trong cách sử dụng đương đại, vì chúng ta tiếp tục gọi các lĩnh vực mà một người nói hoặc viết là "subject matter." của họ Do đó, "subject matter" biểu thị nội dung, ý tưởng hoặc chủ đề mà tác phẩm của một người xoay quanh; nó có thể bao gồm nhiều chủ đề tiềm năng, từ toán học đến nghệ thuật đến triết học và mọi thứ ở giữa.

namespace
Ví dụ:
  • The artist's choice of subject matter in his latest series is a departure from his earlier works, which focused on landscapes.

    Sự lựa chọn chủ đề của nghệ sĩ trong loạt tác phẩm mới nhất này khác hẳn với những tác phẩm trước đó của ông, vốn tập trung vào phong cảnh.

  • As a historian, my preferred subject matter is the social and political changes that occurred during the medieval period.

    Là một nhà sử học, chủ đề tôi thích nhất là những thay đổi xã hội và chính trị diễn ra trong thời kỳ trung cổ.

  • The author's choice of subject matter in her novel explores the themes of love, identity, and cultural heritage.

    Sự lựa chọn chủ đề của tác giả trong tiểu thuyết này khám phá các chủ đề về tình yêu, bản sắc và di sản văn hóa.

  • The educator's selected subject matter for the upcoming course will focus on practical skills, such as time management and study techniques.

    Môn học mà nhà giáo dục lựa chọn cho khóa học sắp tới sẽ tập trung vào các kỹ năng thực tế, chẳng hạn như quản lý thời gian và kỹ thuật học tập.

  • The scientist's research topic, or subject matter, revolves around the effects of environmental pollution on wildlife populations.

    Chủ đề nghiên cứu của nhà khoa học xoay quanh tác động của ô nhiễm môi trường đến quần thể động vật hoang dã.

  • The publishers rejected the author's initial subject matter, which dealt with domestic turbulence, and suggested a more uplifting theme instead.

    Các nhà xuất bản đã từ chối chủ đề ban đầu của tác giả, đề cập đến tình hình bất ổn trong nước, và thay vào đó đề xuất một chủ đề lạc quan hơn.

  • The painter's choice of vivid and unconventional subject matter in her artworks challenges the traditional boundaries of visual art.

    Sự lựa chọn chủ đề sống động và độc đáo trong các tác phẩm nghệ thuật của nữ họa sĩ đã thách thức các ranh giới truyền thống của nghệ thuật thị giác.

  • The student's thesis statement primarily revolves around the subject matter of climate change and its impact on ecosystems.

    Luận văn của sinh viên chủ yếu xoay quanh chủ đề biến đổi khí hậu và tác động của nó đến hệ sinh thái.

  • The photographer's favorite subject matter is architectural landscapes, as he finds beauty in the harmonious fusion of man-made structures with the environment.

    Chủ đề yêu thích của nhiếp ảnh gia này là phong cảnh kiến ​​trúc, vì ông tìm thấy vẻ đẹp trong sự kết hợp hài hòa giữa các công trình nhân tạo với môi trường.

  • The writer's preference for subject matter that delves into the human condition has earned her critical acclaim and a loyal fan base.

    Sở thích của tác giả đối với chủ đề đào sâu vào tình trạng con người đã giúp bà nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình và có lượng người hâm mộ trung thành.