Định nghĩa của từ matriculation

matriculationnoun

nhập học

/məˌtrɪkjuˈleɪʃn//məˌtrɪkjuˈleɪʃn/

Từ "matriculation" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 17 từ các từ tiếng Latin "matrikulus" và "matricula", có nghĩa tương ứng là "register" và "list". Ở châu Âu thời trung cổ, matricula là một cuốn sổ đăng ký ghi lại tên của những sinh viên theo học tại các trường đại học. Trong bối cảnh giáo dục đại học, matriculation đề cập đến quy trình chính thức mà sinh viên chính thức đăng ký hoặc ghi danh vào một trường đại học hoặc cao đẳng. Điều này bao gồm việc hoàn thành một số nhiệm vụ hành chính, chẳng hạn như nộp bảng điểm, đóng học phí và làm bài kiểm tra xếp lớp, để được chính thức công nhận là sinh viên và đủ điều kiện tham gia các chương trình học thuật và đời sống trong khuôn viên trường. Matriculation giúp các trường đại học duy trì hồ sơ chính xác về số lượng sinh viên của mình và đảm bảo rằng họ có đủ các nguồn lực cần thiết để hỗ trợ họ trong suốt quá trình học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tuyển vào đại học; sự được tuyển vào đại học

meaningkỳ thi vào đại học

namespace

the act of officially becoming a student at a university

hành động chính thức trở thành sinh viên tại một trường đại học

the successful completion of the final year of school

hoàn thành thành công năm cuối của trường