Định nghĩa của từ coursework

courseworknoun

bài tập về nhà

/ˈkɔːswɜːk//ˈkɔːrswɜːrk/

Thuật ngữ "coursework" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 từ tiếng Pháp cổ "cours", có nghĩa là "running" hoặc "hiện tại". Ban đầu, nó ám chỉ một chuỗi các bài học hoặc hướng dẫn học thuật theo một con đường hoặc quỹ đạo cụ thể. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả các bài tập, bài đọc hoặc dự án cụ thể được giao cho sinh viên như một phần trong chương trình giảng dạy học thuật của họ. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, đặc biệt là trong bối cảnh giáo dục đại học. Đến giữa thế kỷ 20, "coursework" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong các bối cảnh học thuật để mô tả khối lượng lớn khối lượng học tập của sinh viên, không bao gồm các kỳ thi, dự án hoặc các đánh giá khác. Ngày nay, thuật ngữ "coursework" được sử dụng rộng rãi trong nhiều tổ chức giáo dục và quốc gia khác nhau, thường đồng nghĩa với "bài tập học thuật" hoặc "bài tập học kỳ".

namespace
Ví dụ:
  • I spent hours working on my biology coursework last night.

    Tối qua tôi đã dành nhiều giờ để làm bài tập sinh học.

  • My English literature coursework required me to analyze several works by Shakespeare.

    Khóa học văn học Anh của tôi yêu cầu tôi phải phân tích một số tác phẩm của Shakespeare.

  • The process of completing my physics coursework involves conducting experiments and analyzing data.

    Quá trình hoàn thành khóa học vật lý của tôi bao gồm việc tiến hành thí nghiệm và phân tích dữ liệu.

  • The deadline for submitting my psychology coursework is next week.

    Hạn chót nộp bài tập tâm lý của tôi là tuần tới.

  • My coursework in economics taught me the basics of supply and demand.

    Khóa học kinh tế của tôi đã dạy tôi những kiến ​​thức cơ bản về cung và cầu.

  • The tutor provided helpful feedback on my marketing coursework, which allowed me to improve my grade.

    Gia sư đã cung cấp phản hồi hữu ích về khóa học tiếp thị của tôi, giúp tôi cải thiện điểm số.

  • I'm currently working on my history coursework, which involves researching and writing about a historical event.

    Hiện tại tôi đang theo học khóa lịch sử, bao gồm nghiên cứu và viết về một sự kiện lịch sử.

  • My computational mathematics coursework challenges me to apply complex mathematical concepts to real-world problems.

    Khóa học toán tính toán của tôi thách thức tôi áp dụng các khái niệm toán học phức tạp vào các vấn đề thực tế.

  • The business Studies coursework examines various types of business strategies and evaluates their effectiveness.

    Khóa học nghiên cứu kinh doanh sẽ xem xét nhiều loại chiến lược kinh doanh khác nhau và đánh giá hiệu quả của chúng.

  • The coursework for my law course required me to study multiple legal principles and their applications in various scenarios.

    Khóa học luật của tôi yêu cầu tôi phải nghiên cứu nhiều nguyên tắc pháp lý và cách áp dụng chúng trong nhiều tình huống khác nhau.