danh từ
giấy chứng nhận; bằng
a certificate of birth: giấy (chứng nhận) khai sinh
a certificate of health: giấy chứng nhận sức khoẻ
chứng chỉ, văn bằng
ngoại động từ
cấp giấy chứng nhận
a certificate of birth: giấy (chứng nhận) khai sinh
a certificate of health: giấy chứng nhận sức khoẻ
cấp văn bằng