Định nghĩa của từ admission

admissionnoun

nhận vào

/ədˈmɪʃn//ədˈmɪʃn/

Từ "admission" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "admissio", có nghĩa là "tiếp nhận hoặc thừa nhận". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ad", có nghĩa là "to" hoặc "vào" và "missio", có nghĩa là "sending" hoặc "gửi đi". Trong tiếng Anh trung đại, từ "admission" xuất hiện vào thế kỷ 13, ban đầu có nghĩa là "hành động tiếp nhận hoặc thừa nhận ai đó hoặc thứ gì đó vào một nhóm, địa điểm hoặc vị trí". Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm việc chấp nhận một sự thật hoặc thừa nhận tội lỗi, cũng như hành động trả tiền để vào một địa điểm hoặc sự kiện. Ngày nay, từ "admission" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm giáo dục, chăm sóc sức khỏe và giải trí, để kể tên một số. Bất chấp sự tiến hóa, ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn gắn liền với ý tưởng tiếp nhận hoặc chấp nhận một cái gì đó hoặc một ai đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp

exampleto get admission to the Academy: được nhận vào viện hàn lâm

meaningsự cho vào cửa, sự cho vào

examplefree admission: vào cửa không mất tiền

exampleadmission by ticket: vào cửa phải có vé

meaningtiền vào cửa, tiền nhập học

namespace

the act of accepting somebody into an institution, organization, etc.; the right to enter a place or to join an institution or organization

hành động chấp nhận ai đó vào một cơ quan, tổ chức, v.v.; quyền vào một địa điểm hoặc tham gia một cơ quan hoặc tổ chức

Ví dụ:
  • Hospital admission is not necessary in most cases.

    Nhập viện là không cần thiết trong hầu hết các trường hợp.

  • Hospital admissions for asthma attacks have doubled.

    Số người nhập viện vì cơn hen suyễn đã tăng gấp đôi.

  • the university admissions policy/office

    chính sách/văn phòng tuyển sinh đại học

  • They tried to get into the club but were refused admission.

    Họ cố gắng vào câu lạc bộ nhưng bị từ chối.

  • She failed to gain admission to the university of her choice.

    Cô đã thất bại trong việc được nhận vào trường đại học mà cô đã chọn.

  • Is there any charge for admission?

    Có mất phí nhập học không?

  • There was a steady decline in cinema admissions during the 1960s.

    Lượng khán giả xem phim sụt giảm đều đặn trong những năm 1960.

  • countries applying for admission to the European Union

    các nước xin gia nhập Liên minh châu Âu

  • Last admissions to the park are at 4 p.m.

    Lần tuyển sinh cuối cùng vào công viên là lúc 4 giờ chiều.

Ví dụ bổ sung:
  • He's applied for admission to the local college.

    Anh ấy đã nộp đơn xin nhập học vào trường đại học địa phương.

  • On admission to hospital you will be examined by a doctor.

    Khi nhập viện bạn sẽ được bác sĩ khám.

  • emergency admissions to hospital

    nhập viện cấp cứu

  • hospital admission rates

    tỷ lệ nhập viện

  • to gain admission to one of the best schools

    để được nhận vào một trong những trường tốt nhất

a statement in which somebody admits that something is true, especially something wrong or bad that they have done

một tuyên bố trong đó ai đó thừa nhận rằng điều gì đó là đúng, đặc biệt là điều gì đó sai hoặc xấu mà họ đã làm

Ví dụ:
  • He is a thief by his own admission (= he has admitted it).

    Anh ta là một tên trộm bởi sự thừa nhận của chính mình (= anh ta đã thừa nhận điều đó).

  • an admission of guilt/failure/defeat

    sự thừa nhận tội lỗi/thất bại/thất bại

  • The minister's resignation was an admission that she had lied.

    Việc Bộ trưởng từ chức là sự thừa nhận rằng bà đã nói dối.

Ví dụ bổ sung:
  • She has made no admission of any involvement in the plot.

    Cô ấy không thừa nhận bất kỳ sự liên quan nào đến âm mưu.

  • She saw his leaving the company as an admission of failure.

    Cô coi việc anh rời công ty như một sự thừa nhận thất bại.

  • This is a clear admission that you were wrong.

    Đây là sự thừa nhận rõ ràng rằng bạn đã sai.

  • By his own admission he should never have driven so fast.

    Bằng sự thừa nhận của chính mình, lẽ ra anh ta không bao giờ nên lái xe nhanh như vậy.

the amount of money that you pay to go into a building or to an event

số tiền bạn phải trả để đi vào một tòa nhà hoặc một sự kiện

Ví dụ:
  • admission charges/prices

    phí/giá nhập học

  • £5 admission

    nhập học £5

  • What's the admission?

    Sự thừa nhận là gì?

Ví dụ bổ sung:
  • There is an admission fee of $10.

    Có một khoản phí nhập học là $ 10.

  • Admission is free and no booking is required.

    Vào cửa miễn phí và không cần đặt trước.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan