- The academic year at this university starts in September and ends in June.
Năm học tại trường đại học này bắt đầu vào tháng 9 và kết thúc vào tháng 6.
- I am enrolled in a master's program that spans two academic years.
Tôi đang theo học chương trình thạc sĩ kéo dài hai năm học.
- My child's high school academic year begins in August and concludes in May.
Năm học trung học của con tôi bắt đầu vào tháng 8 và kết thúc vào tháng 5.
- The academic year is divided into two semesters, with the winter break falling in December and January.
Năm học được chia thành hai học kỳ, kỳ nghỉ đông rơi vào tháng 12 và tháng 1.
- To improve your academic performance, be sure to create a study schedule for each academic year.
Để cải thiện thành tích học tập, hãy đảm bảo lập kế hoạch học tập cho mỗi năm học.
- The final exams for the current academic year will be held during the last two weeks of May.
Kỳ thi cuối kỳ của năm học hiện tại sẽ được tổ chức vào hai tuần cuối tháng 5.
- The academic year consists of 36 weeks of instruction, not including breaks and holidays.
Năm học bao gồm 36 tuần học, không bao gồm thời gian nghỉ và ngày lễ.
- The academic year includes a variety of extracurricular activities, such as study abroad programs and service-learning initiatives.
Năm học bao gồm nhiều hoạt động ngoại khóa, chẳng hạn như các chương trình du học và các sáng kiến học tập thông qua dịch vụ.
- Many universities require students to complete a certain number of credits per academic year in order to remain in good standing.
Nhiều trường đại học yêu cầu sinh viên phải hoàn thành một số tín chỉ nhất định trong mỗi năm học để duy trì tình trạng tốt.
- During the academic year, students have the opportunity to participate in research projects and internships related to their field of study.
Trong năm học, sinh viên có cơ hội tham gia các dự án nghiên cứu và thực tập liên quan đến lĩnh vực học tập của mình.