Định nghĩa của từ academic year

academic yearnoun

năm học

/ˌækədemɪk ˈjɪə(r)//ˌækədemɪk ˈjɪr/

Thuật ngữ "academic year" có nguồn gốc từ châu Âu thời trung cổ, cụ thể là ở các trường đại học Bologna, Oxford và Cambridge. Các trường đại học này áp dụng lịch học dựa trên năm phụng vụ, với các lớp học bắt đầu vào cuối mùa thu hoặc đầu mùa đông và kết thúc vào những tháng mùa hè. Lịch này được mô phỏng một phần theo năm giáo hội, vì nhiều trường đại học được thành lập gần các nhà thờ và tu viện. Ví dụ, ở Bologna, các lớp học bắt đầu vào Ngày lễ Các Thánh (ngày 1 tháng 11) và kết thúc vào khoảng Ngày lễ Các Thánh của năm sau. Độ dài của năm học được kéo dài để đáp ứng nhu cầu của sinh viên về thời gian nghỉ giữa các kỳ học dài hơn, cũng như nhu cầu nghỉ dài hơn trong những tháng mùa hè, khi việc đi lại an toàn hơn do thời tiết tốt hơn và các tuyến đường giao thông ít nguy hiểm hơn. Thuật ngữ "academic year" được đặt ra ở Vương quốc Anh vào thế kỷ 19, khi độ dài và cấu trúc của lịch học đại học bắt đầu có hình thức chuẩn hóa hơn. Khái niệm về một năm học kéo dài hai năm dương lịch (từ cuối tháng 8 hoặc đầu tháng 9 đến giữa tháng 6) đã được chấp nhận rộng rãi như là chuẩn mực tại các trường đại học Anh và các mô hình tương tự đã được các trường cao đẳng và đại học trên khắp thế giới áp dụng. Do đó, thuật ngữ "academic year" có thể bắt nguồn từ các trường đại học thời trung cổ ở Bologna, Oxford và Cambridge, nơi ban đầu nó được dùng để mô tả khoảng thời gian học tập theo lịch tôn giáo. Từ đó, cụm từ này đã phát triển để bao hàm hình thức chuẩn hóa hơn của năm học như ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The academic year at this university starts in September and ends in June.

    Năm học tại trường đại học này bắt đầu vào tháng 9 và kết thúc vào tháng 6.

  • I am enrolled in a master's program that spans two academic years.

    Tôi đang theo học chương trình thạc sĩ kéo dài hai năm học.

  • My child's high school academic year begins in August and concludes in May.

    Năm học trung học của con tôi bắt đầu vào tháng 8 và kết thúc vào tháng 5.

  • The academic year is divided into two semesters, with the winter break falling in December and January.

    Năm học được chia thành hai học kỳ, kỳ nghỉ đông rơi vào tháng 12 và tháng 1.

  • To improve your academic performance, be sure to create a study schedule for each academic year.

    Để cải thiện thành tích học tập, hãy đảm bảo lập kế hoạch học tập cho mỗi năm học.

  • The final exams for the current academic year will be held during the last two weeks of May.

    Kỳ thi cuối kỳ của năm học hiện tại sẽ được tổ chức vào hai tuần cuối tháng 5.

  • The academic year consists of 36 weeks of instruction, not including breaks and holidays.

    Năm học bao gồm 36 tuần học, không bao gồm thời gian nghỉ và ngày lễ.

  • The academic year includes a variety of extracurricular activities, such as study abroad programs and service-learning initiatives.

    Năm học bao gồm nhiều hoạt động ngoại khóa, chẳng hạn như các chương trình du học và các sáng kiến ​​học tập thông qua dịch vụ.

  • Many universities require students to complete a certain number of credits per academic year in order to remain in good standing.

    Nhiều trường đại học yêu cầu sinh viên phải hoàn thành một số tín chỉ nhất định trong mỗi năm học để duy trì tình trạng tốt.

  • During the academic year, students have the opportunity to participate in research projects and internships related to their field of study.

    Trong năm học, sinh viên có cơ hội tham gia các dự án nghiên cứu và thực tập liên quan đến lĩnh vực học tập của mình.

Từ, cụm từ liên quan