Định nghĩa của từ semester

semesternoun

học kỳ

/sɪˈmɛstə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "semester" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ các từ "semestris" có nghĩa là "nửa năm" và "seminis" có nghĩa là "half". Ở Rome cổ đại, năm học được chia thành hai phần, được gọi là "khóa học mùa hè" và "khóa học mùa đông". Sự phân chia này được thực hiện vào khoảng năm 500 trước Công nguyên. Từ "semester" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Anh cổ và tiếng Pháp cổ. Ban đầu, từ này dùng để chỉ khoảng thời gian sáu tháng, nhưng sau đó bắt đầu được dùng để mô tả năm học hai học kỳ. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia để mô tả sự phân chia năm học thành hai giai đoạn, thường có thời gian nghỉ hoặc giải lao ở giữa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghọc kỳ sáu tháng

namespace
Ví dụ:
  • After the completion of her fall semester courses, Emily was excited to begin her spring semester at the university.

    Sau khi hoàn thành các khóa học vào kỳ mùa thu, Emily rất háo hức bắt đầu kỳ học mùa xuân tại trường đại học.

  • The summer semester schedule for the community college is now available online.

    Lịch học kỳ hè của trường cao đẳng cộng đồng hiện đã có sẵn trực tuyến.

  • During her sophomore year, Sarah struggled with time management and had to drop a few courses during her spring semester.

    Trong năm thứ hai, Sarah gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian và phải bỏ một số khóa học trong học kỳ mùa xuân.

  • Following his successful semester abroad, Liam returned to his home university in the fall to complete his final semester before graduation.

    Sau học kỳ thành công ở nước ngoài, Liam trở về trường đại học quê nhà vào mùa thu để hoàn thành học kỳ cuối cùng trước khi tốt nghiệp.

  • The university's management department offers a specialized curriculum during the spring semester, which focuses on project management and organizational leadership.

    Khoa quản lý của trường đại học cung cấp chương trình giảng dạy chuyên biệt vào học kỳ mùa xuân, tập trung vào quản lý dự án và lãnh đạo tổ chức.

  • Due to the COVID-19 pandemic, the campus has shifted to online learning for the duration of the fall semester.

    Do đại dịch COVID-19, trường đã chuyển sang hình thức học trực tuyến trong suốt học kỳ mùa thu.

  • In her senior year, Rachel particularly enjoyed the spring semester course on literature and mythology, which sparked her interest in pursuing a Master's degree in Ancient Studies.

    Vào năm cuối, Rachel đặc biệt thích khóa học về văn học và thần thoại vào học kỳ mùa xuân, điều này đã khơi dậy hứng thú theo đuổi bằng Thạc sĩ về Nghiên cứu Cổ đại của cô.

  • Reena's summer semester schedule was filled with summer school classes, but she was determined to show her academic improvement by raising her GPA.

    Lịch học kỳ hè của Reena dày đặc các lớp học hè, nhưng cô quyết tâm thể hiện sự tiến bộ trong học tập của mình bằng cách nâng cao điểm trung bình (GPA).

  • After vacationing during winter break, students will begin their spring semester on January 12th.

    Sau kỳ nghỉ đông, sinh viên sẽ bắt đầu học kỳ mùa xuân vào ngày 12 tháng 1.

  • The nursing program at the university requires students to complete their bachelor's degree in four semesters, followed by a one-year clinical program.

    Chương trình điều dưỡng tại trường đại học yêu cầu sinh viên phải hoàn thành bằng cử nhân trong bốn học kỳ, sau đó là chương trình lâm sàng kéo dài một năm.