Định nghĩa của từ transcript

transcriptnoun

bảng điểm

/ˈtrænskrɪpt//ˈtrænskrɪpt/

Từ "transcript" có thể bắt nguồn từ những năm 1530, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong văn học Anh với tên gọi "transscrypte", nghĩa là "bản sao (của một tài liệu)", cụ thể là trong bối cảnh tố tụng pháp lý. Thuật ngữ "transscrypte" bắt nguồn từ tiếng Latin thời Trung cổ "transcriptus," có nghĩa là "sao chép qua". Tiền tố "trans-" trong "transcript" biểu thị chuyển động hoặc thay đổi qua hoặc ngoài, biểu thị rằng bản sao của một tài liệu đang được di chuyển hoặc vận chuyển từ nơi này hoặc định dạng này sang nơi khác. Từ gốc "script" trong "transcript" biểu thị một thứ gì đó được viết ra, nghĩa là bản sao về cơ bản là bản sao được viết ra của một tài liệu gốc hoặc lời nói. Theo thời gian, ý nghĩa của "transcript" đã phát triển để bao hàm nhiều bối cảnh cụ thể hơn, chẳng hạn như biên bản tòa án, biên bản học thuật và biên bản khoa học. Trong giáo dục, biên bản thường được định nghĩa là một tài liệu chính thức liệt kê hồ sơ học tập và thành tích của sinh viên, trong khi trong khoa học, nó đề cập đến trình tự các phân tử DNA hoặc RNA tạo nên một gen cụ thể. Tuy nhiên, theo nghĩa chung nhất, thuật ngữ "transcript" đề cập đến bất kỳ tài liệu nào sao chép chính xác nội dung của bản gốc, cho dù đó là thủ tục tố tụng, bài giảng hay tài liệu di truyền.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbảo sao, bản chép lại; bản dịch (một bản tốc ký)

exampletypewritten transcript: bản đánh máy sao lại (một bài đã ghi âm)

namespace

a written or printed copy of words that have been spoken

một bản sao bằng văn bản hoặc in của các từ đã được nói

Ví dụ:
  • a transcript of the interview

    bản ghi của cuộc phỏng vấn

  • The White House posted a transcript of the speech on its website.

    Nhà Trắng đã đăng bản ghi lại bài phát biểu trên trang web của mình.

  • After the interview, the journalist provided the interviewee with a transcript of their conversation.

    Sau cuộc phỏng vấn, nhà báo cung cấp cho người được phỏng vấn bản ghi chép cuộc trò chuyện của họ.

  • The court reporter took down every word spoken during the trial and then produced a verbatim transcript for review.

    Thư ký tòa án đã ghi lại mọi lời nói trong phiên tòa và sau đó đưa ra biên bản nguyên văn để xem xét.

  • In order to ensure accuracy, the speaker requested a transcript of their presentation instead of relying on the audio recording alone.

    Để đảm bảo tính chính xác, diễn giả yêu cầu bản ghi chép lại bài thuyết trình của mình thay vì chỉ dựa vào bản ghi âm.

an official record of a student’s work that shows the courses they have taken and the grades they have achieved

hồ sơ chính thức về bài tập của sinh viên cho thấy các khóa học họ đã tham gia và điểm số họ đạt được

Từ, cụm từ liên quan

All matches