Định nghĩa của từ university

universitynoun

trường đại học

/ˌjuːnɪˈvəːsɪti/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "university" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "universitas", có nghĩa là "một tổng thể hoặc toàn bộ". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 12 để mô tả một tập đoàn hoặc cộng đồng học giả và giáo viên hoạt động như một thực thể duy nhất. Đại học Bologna thời trung cổ, được thành lập vào năm 1088, được coi là trường đại học liên tục hoạt động lâu đời nhất trên thế giới và thường được coi là nguồn gốc của thuật ngữ "university." Vào thế kỷ 12, trường đại học là một khái niệm tương đối mới và thuật ngữ "universitas" được sử dụng để mô tả các tổ chức cung cấp giáo dục đại học về nghệ thuật, luật, y học và thần học. Theo thời gian, thuật ngữ "university" đã trở thành thuật ngữ chuẩn trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác để chỉ các tổ chức như vậy. Ngày nay, từ "university" được sử dụng trên toàn cầu để mô tả nhiều tổ chức cung cấp cơ hội giáo dục đại học và nghiên cứu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrường đại học

meaningtập thể (của một) trường đại học

meaningđội đại học (đội thể thao của một trường đại học)

namespace
Ví dụ:
  • She is currently pursuing a degree in English literature at the University of Oxford.

    Cô hiện đang theo học chuyên ngành Văn học Anh tại Đại học Oxford.

  • After completing her undergraduate studies at the University of California, Los Angeles, he went on to earn a master's degree from Stanford University.

    Sau khi hoàn thành chương trình đại học tại Đại học California, Los Angeles, ông tiếp tục lấy bằng thạc sĩ tại Đại học Stanford.

  • The University of Cambridge is renowned for its world-class research facilities and faculty in the fields of science and engineering.

    Đại học Cambridge nổi tiếng với các cơ sở nghiên cứu đẳng cấp thế giới và đội ngũ giảng viên trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.

  • The University of Glasgow has a long history of producing distinguished graduates, including prominent writers, politicians, and business leaders.

    Đại học Glasgow có lịch sử lâu đời trong việc đào tạo ra nhiều sinh viên xuất sắc, bao gồm các nhà văn, chính trị gia và nhà lãnh đạo doanh nghiệp nổi tiếng.

  • For his final year project, he conducted research in collaboration with faculty members at the University of Melbourne.

    Trong dự án năm cuối của mình, anh đã tiến hành nghiên cứu hợp tác với các giảng viên tại Đại học Melbourne.

  • The University of British Columbia is committed to promoting sustainable practices and providing students with opportunities to contribute to the local community.

    Đại học British Columbia cam kết thúc đẩy các hoạt động bền vững và mang đến cho sinh viên cơ hội đóng góp cho cộng đồng địa phương.

  • The University of Warwick is involved in numerous partnerships with leading British and international companies, providing students with valuable industry experience.

    Đại học Warwick tham gia vào nhiều quan hệ đối tác với các công ty hàng đầu của Anh và quốc tế, mang đến cho sinh viên kinh nghiệm quý báu trong ngành.

  • Following his graduation from the University of California, Santa Barbara, he continued his academic career at Harvard University, where he earned a Ph.D. In economics.

    Sau khi tốt nghiệp Đại học California, Santa Barbara, ông tiếp tục sự nghiệp học thuật của mình tại Đại học Harvard, nơi ông lấy bằng Tiến sĩ kinh tế.

  • The University of Queensland in Brisbane, Australia, offers a range of study abroad programs for international students, providing them with the chance to explore a new culture and expand their educational horizons.

    Đại học Queensland tại Brisbane, Úc, cung cấp nhiều chương trình du học dành cho sinh viên quốc tế, mang đến cho họ cơ hội khám phá nền văn hóa mới và mở rộng tầm nhìn giáo dục.

  • The University of Westminster in London, England, boasts state-of-the-art resources and facilities for students studying art and design, including workshops for printmaking, metalworking, casting, and textiles.

    Đại học Westminster ở London, Anh, tự hào có nguồn lực và cơ sở vật chất hiện đại dành cho sinh viên theo học nghệ thuật và thiết kế, bao gồm các hội thảo về in ấn, gia công kim loại, đúc và dệt may.

Thành ngữ

the university of life
(informal)the experience of life thought of as giving somebody an education, instead of the person gaining formal qualifications
  • a degree from the university of life