Định nghĩa của từ motherly

motherlyadjective

người mẹ

/ˈmʌðəli//ˈmʌðərli/

Từ "motherly" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó có từ thế kỷ 14, khi nó được mượn từ các từ tiếng Anh cổ "mōdor" có nghĩa là "mother" và "līc" hoặc "līċe" có nghĩa là "like". Ban đầu, "motherly" dùng để chỉ thứ gì đó giống hoặc có đặc điểm của một người mẹ. Theo thời gian, ý nghĩa của nó chuyển sang mô tả những phẩm chất hoặc hành vi thường gắn liền với người mẹ, chẳng hạn như nuôi dưỡng, chăm sóc và dịu dàng. Ngày nay, "motherly" thường được dùng để mô tả phong cách, cách cư xử hoặc thái độ của một người gợi nhớ đến người mẹ. Ví dụ, bạn có thể mô tả tình yêu, sự chăm sóc hoặc mối quan tâm của một người mẹ dành cho một người khác là "motherly". Từ này đã trở thành từ đồng nghĩa với tình cảm, sự đồng cảm và lòng tốt của người mẹ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) mẹ; có những tình cảm của người mẹ; có những đức tính của người mẹ

namespace
Ví dụ:
  • The nurse's nurturing and motherly demeanor put her patients at ease.

    Thái độ chăm sóc và ân cần của người y tá khiến bệnh nhân cảm thấy thoải mái.

  • The kindergarten teacher's motherly attitudes enabled her to relate well with young children.

    Thái độ như một người mẹ của cô giáo mẫu giáo đã giúp cô có mối quan hệ tốt với trẻ nhỏ.

  • The headmistress of the school embodied motherly concern for each student's academic and emotional growth.

    Cô hiệu trưởng nhà trường thể hiện sự quan tâm như một người mẹ đối với sự phát triển về mặt học tập và tình cảm của mỗi học sinh.

  • As I sit here wrapped in this cozy blanket, I feel the nurturing warmth and comfort of my mother's affection.

    Khi tôi ngồi đây, quấn mình trong chiếc chăn ấm áp, tôi cảm nhận được sự ấm áp và thoải mái từ tình thương của mẹ.

  • The Oxfam volunteer offered motherly care in the form of food and shelter to the vulnerable refugees in the camp.

    Các tình nguyện viên của Oxfam đã cung cấp dịch vụ chăm sóc tận tình dưới hình thức thức ăn và nơi trú ẩn cho những người tị nạn dễ bị tổn thương trong trại.

  • The conductor's motherly guidance helped the amateur musicians feel safe and confident to perform to the best of their abilities.

    Sự hướng dẫn tận tình của người nhạc trưởng đã giúp các nhạc công nghiệp dư cảm thấy an toàn và tự tin để biểu diễn hết khả năng của mình.

  • The childcare professional's motherly attentiveness for her charges allowed the busy parents to work stress-free.

    Sự quan tâm chu đáo của người mẹ dành cho con mình của chuyên gia chăm sóc trẻ em đã giúp các bậc phụ huynh bận rộn có thể làm việc mà không bị căng thẳng.

  • The hospice nurse's motherly touch was reassuring and comforting to the terminally ill patients in her care.

    Sự chăm sóc ân cần của y tá tại bệnh viện đã mang lại sự an ủi và trấn an cho những bệnh nhân giai đoạn cuối mà cô chăm sóc.

  • The caterer's motherly instincts helped her to prepare delicious and wholesome meals for her clients' children's parties.

    Bản năng làm mẹ đã giúp người phục vụ chuẩn bị những bữa ăn ngon và bổ dưỡng cho các bữa tiệc dành cho trẻ em của khách hàng.

  • The foster parent's motherly love and care provided a warm and secure environment for the neglected and abandoned children in her care.

    Tình yêu thương và sự chăm sóc của người mẹ nuôi đã tạo nên một môi trường ấm áp và an toàn cho những đứa trẻ bị bỏ rơi và bị bỏ rơi trong sự chăm sóc của bà.