Định nghĩa của từ parenthood

parenthoodnoun

làm cha mẹ

/ˈpeərənthʊd//ˈperənthʊd/

Từ "parenthood" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "pater" có nghĩa là "father" và "hood" là một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "condition" hoặc "state". Bản thân thuật ngữ "parent" bắt nguồn từ tiếng Latin "pater", trong khi "birth" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "beorn". Các từ "parent" và "birth" được kết hợp để tạo thành từ "parenthood", ám chỉ trạng thái hoặc điều kiện làm cha mẹ hoặc có con. Lần đầu tiên sử dụng từ "parenthood" được ghi chép lại có từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "patria", có nghĩa là "fatherland". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm không chỉ tình phụ tử mà còn cả tình mẫu tử. Ngày nay, "parenthood" được công nhận rộng rãi và được sử dụng để mô tả trải nghiệm có con và những trách nhiệm đi kèm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtư cách làm cha mẹ; hàng cha mẹ

namespace
Ví dụ:
  • Emily and Michael have lovingly embraced the joys and responsibilities of parenthood as they raise their two children.

    Emily và Michael đã tận hưởng niềm vui và trách nhiệm làm cha mẹ trong khi nuôi dạy hai đứa con của mình.

  • As a single parent, Jane wrestles with the challenges of balancing work and parenthood every day.

    Là một bà mẹ đơn thân, Jane phải vật lộn với những thách thức trong việc cân bằng giữa công việc và thiên chức làm cha mẹ mỗi ngày.

  • The couple's decision to adopt a child has brought a new dimension of love and parenthood into their lives.

    Quyết định nhận con nuôi của cặp đôi này đã mang đến một chiều kích mới về tình yêu và thiên chức làm cha mẹ trong cuộc sống của họ.

  • The retired couple's grandchildren have awakened in them a renewed sense of purpose and importance as they embrace the role of grandparenting and parenthood.

    Những đứa cháu của cặp vợ chồng đã nghỉ hưu đã đánh thức trong họ một ý thức mới về mục đích và tầm quan trọng khi họ đảm nhận vai trò làm ông bà và làm cha mẹ.

  • The divorced father struggles with feelings of guilt and sadness as he strives to maintain a healthy relationship with his children in the face of parenthood's complexities.

    Người cha đã ly hôn phải đấu tranh với cảm giác tội lỗi và buồn bã khi anh cố gắng duy trì mối quan hệ lành mạnh với con cái trước những phức tạp của việc làm cha mẹ.

  • The celebrity's confession of parenthood has brought new depth and perspective to her public persona.

    Lời thú nhận làm cha của người nổi tiếng đã mang lại chiều sâu và góc nhìn mới cho hình ảnh của cô trước công chúng.

  • The parents' dedication to their child's education and upbringing reflects the significance they attach to parenthood.

    Sự tận tâm của cha mẹ trong việc giáo dục và nuôi dạy con cái phản ánh tầm quan trọng mà họ dành cho vai trò làm cha mẹ.

  • As a divorced mother, Sarah has faced numerous obstacles in her pursuit of a fulfilling and is determined to overcome them in the name of her children's upbringing.

    Là một người mẹ đã ly hôn, Sarah đã phải đối mặt với vô số trở ngại trên con đường theo đuổi hạnh phúc và quyết tâm vượt qua chúng để nuôi dạy con cái.

  • The couple's decision to become foster parents has taught them important lessons in love, parenthood, and the importance of sacrifice.

    Quyết định trở thành cha mẹ nuôi của cặp đôi này đã dạy cho họ những bài học quan trọng về tình yêu, vai trò làm cha mẹ và tầm quan trọng của sự hy sinh.

  • The grandparents' active involvement in their grandchildren's upbringing demonstrates the special role of grandparenting within parenthood.

    Sự tham gia tích cực của ông bà vào việc nuôi dạy cháu cho thấy vai trò đặc biệt của ông bà trong vai trò làm cha mẹ.