Định nghĩa của từ obstetrics

obstetricsnoun

sản khoa

/əbˈstetrɪks//əbˈstetrɪks/

Từ "obstetrics" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "obstare," có nghĩa là "chống lại," và "trix," có nghĩa là "phụ nữ." Vào thời trung cổ, sản khoa ám chỉ đến nghề hộ sinh, trong đó một nữ hộ sinh sẽ chống lại hoặc hỗ trợ một phụ nữ trong quá trình sinh nở. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả nghệ thuật đỡ đẻ. Theo thời gian, định nghĩa này được mở rộng để bao gồm việc chăm sóc phụ nữ mang thai và quản lý việc sinh nở. Ngày nay, sản khoa là một chuyên khoa y khoa tập trung vào việc chăm sóc phụ nữ trong thời kỳ mang thai, sinh nở và thời kỳ hậu sản. Nghiên cứu về sản khoa bao gồm việc hiểu về giải phẫu và sinh lý của hệ thống sinh sản của phụ nữ, cũng như chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa các tình trạng liên quan đến thai kỳ và sinh nở. Các bác sĩ sản khoa làm việc chặt chẽ với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khác, bao gồm bác sĩ phụ khoa, bác sĩ nhi khoa và nữ hộ sinh, để cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện cho phụ nữ và em bé của họ.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều dùng như số ít

meaning(y học) khoa sản

namespace
Ví dụ:
  • The obstetrics department of the hospital was bustling with activity as several women went into labor at the same time.

    Khoa sản của bệnh viện trở nên nhộn nhịp vì có nhiều sản phụ chuyển dạ cùng lúc.

  • The expectant mother relied heavily on the guidance of her obstetrician throughout her pregnancy.

    Người mẹ tương lai rất tin tưởng vào sự hướng dẫn của bác sĩ sản khoa trong suốt thai kỳ.

  • Obstetrics is a medical specialty that deals with childbirth, pregnancies, and women's reproductive health.

    Sản khoa là chuyên khoa y khoa liên quan đến việc sinh nở, mang thai và sức khỏe sinh sản của phụ nữ.

  • After experiencing complications during delivery, the obstetrician performed an emergency c-section to safely deliver the baby.

    Sau khi gặp phải biến chứng trong lúc sinh nở, bác sĩ sản khoa đã tiến hành mổ lấy thai khẩn cấp để đưa em bé ra ngoài an toàn.

  • The obstetrics ward of the hospital was equipped with state-of-the-art medical equipment to ensure the best possible care for mothers and babies.

    Khoa sản của bệnh viện được trang bị các thiết bị y tế hiện đại để đảm bảo chăm sóc tốt nhất cho bà mẹ và trẻ sơ sinh.

  • The obstetrician explained the risks and benefits of inducing labor to the expectant mother, helping her make an informed decision.

    Bác sĩ sản khoa giải thích những rủi ro và lợi ích của việc kích thích chuyển dạ cho bà mẹ tương lai, giúp bà đưa ra quyết định sáng suốt.

  • Following a difficult pregnancy, the obstetrics team provided ongoing care and support to help the mother and baby transition to life outside the womb.

    Sau một thai kỳ khó khăn, nhóm sản khoa đã liên tục chăm sóc và hỗ trợ để giúp mẹ và bé thích nghi với cuộc sống bên ngoài tử cung.

  • Obstetrics is a critical field in medicine, as it involves caring for some of the most vulnerable members of society: pregnant women and newborn babies.

    Sản khoa là một lĩnh vực quan trọng trong y học vì liên quan đến việc chăm sóc một số thành viên dễ bị tổn thương nhất trong xã hội: phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh.

  • The obstetrics nurse Chandler worked tirelessly to ensure each mother and baby received personalized care and attention during their stay at the hospital.

    Y tá sản khoa Chandler đã làm việc không biết mệt mỏi để đảm bảo mỗi bà mẹ và em bé đều nhận được sự chăm sóc và quan tâm riêng trong suốt thời gian nằm viện.

  • After a successful delivery, the obstetrician encouraged the mother to participate in a breastfeeding class to help her establish a healthy nursing relationship with her baby.

    Sau khi sinh nở thành công, bác sĩ sản khoa khuyến khích người mẹ tham gia lớp học cho con bú để giúp cô thiết lập mối quan hệ cho con bú lành mạnh với con mình.