Định nghĩa của từ lactation

lactationnoun

sự cho con bú

/lækˈteɪʃn//lækˈteɪʃn/

Từ "lactation" bắt nguồn từ tiếng Latin "lactare", có nghĩa là "sản xuất sữa". Trong bối cảnh y tế và khoa học, lactation ám chỉ quá trình sản xuất sữa của tuyến vú ở động vật có vú cái. Từ tiếng Latin "lactare" bắt nguồn từ "lac", có nghĩa là "sữa". Gốc tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của các từ tiếng Anh khác liên quan đến sữa, chẳng hạn như "lactose" (một loại đường có trong sữa) và "lactose intolerant" (một tình trạng mà mọi người gặp khó khăn trong việc tiêu hóa lactose). Vào thế kỷ 15, từ tiếng Anh "lactation" được mượn từ tiếng Pháp trung đại "lactation,", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "lactare". Kể từ đó, "lactation" đã trở thành một thuật ngữ chuẩn trong chăm sóc sức khỏe và dinh dưỡng để mô tả quá trình sản xuất sữa tự nhiên trong quá trình sản xuất sữa của người và động vật.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự sinh sữa, sự chảy sữa

meaningsự cho bú

namespace
Ví dụ:
  • After giving birth, Sarah began the process of lactation, producing milk to feed her newborn.

    Sau khi sinh con, Sarah bắt đầu quá trình tiết sữa, sản xuất sữa để nuôi con mới sinh.

  • Lactation is a natural biological process that allows mothers to provide nutrients to their infants through breastfeeding.

    Cho con bú là một quá trình sinh học tự nhiên cho phép người mẹ cung cấp chất dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh thông qua việc cho con bú.

  • Lactation typically lasts for several months and can continue for up to two years in some cases.

    Thời kỳ cho con bú thường kéo dài trong vài tháng và trong một số trường hợp có thể kéo dài tới hai năm.

  • The symptoms of low milk production during lactation can include decreased breast size and decreased milk supply.

    Các triệu chứng của việc sản xuất ít sữa trong thời kỳ cho con bú có thể bao gồm kích thước vú nhỏ lại và lượng sữa giảm.

  • To stimulate lactation, breastfeeding mothers may try various techniques such as breast compression, skin-to-skin contact, and pumping.

    Để kích thích tiết sữa, các bà mẹ đang cho con bú có thể thử nhiều kỹ thuật khác nhau như ép ngực, tiếp xúc da kề da và hút sữa.

  • Nipple and breast pain during lactation is common but can usually be resolved through proper breastfeeding technique and self-care measures.

    Đau núm vú và ngực trong thời kỳ cho con bú là tình trạng phổ biến nhưng thường có thể giải quyết bằng kỹ thuật cho con bú phù hợp và các biện pháp tự chăm sóc.

  • Lactation can be affected by a variety of factors, including maternal health, infant demand, and breastfeeding frequency.

    Quá trình tiết sữa có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm sức khỏe của bà mẹ, nhu cầu của trẻ sơ sinh và tần suất cho con bú.

  • In some cases, medications or medical conditions may interfere with lactation, making it necessary for mothers to stop breastfeeding.

    Trong một số trường hợp, thuốc men hoặc tình trạng bệnh lý có thể ảnh hưởng đến quá trình tiết sữa, khiến các bà mẹ phải ngừng cho con bú.

  • Breast milk produced during lactation contains important nutrients and antibodies that can help protect infants from illness.

    Sữa mẹ được sản xuất trong thời kỳ cho con bú chứa các chất dinh dưỡng và kháng thể quan trọng có thể giúp bảo vệ trẻ sơ sinh khỏi bệnh tật.

  • Many mothers find lactation to be a deeply fulfilling and bonding experience, both for themselves and for their babies.

    Nhiều bà mẹ thấy việc cho con bú là một trải nghiệm vô cùng trọn vẹn và gắn kết, cho cả bản thân họ và em bé.