Định nghĩa của từ familial

familialadjective

gia đình

/fəˈmɪliəl//fəˈmɪliəl/

Từ "familial" bắt nguồn từ tiếng Latin "familia", có nghĩa là "family" hoặc "gia đình". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "famelicum", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "nuôi nấng". Từ tiếng Latin "familia" dùng để chỉ một hộ gia đình hoặc một nhóm người sống chung với nhau, bao gồm cha, mẹ và con cái của họ. Từ tiếng Anh "familial" xuất hiện vào thế kỷ 15 từ tiếng Latin "familia" và ban đầu dùng để chỉ mối quan hệ gia đình hoặc sự giống nhau trong gia đình. Theo thời gian, từ này được mở rộng để mô tả các đặc điểm, hành vi hoặc đặc điểm của con người được thừa hưởng từ gia đình hoặc cách nuôi dạy của một người, chẳng hạn như sự giống nhau trong gia đình hoặc khuynh hướng gia đình. Ngày nay, "familial" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm sinh học, tâm lý học, y học và ngôn ngữ hàng ngày để mô tả các mối quan hệ, thói quen hoặc đặc điểm liên quan đến gia đình của một người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) gia đình; (thuộc) người trong gia đình

namespace

related to or typical of a family

có liên quan hoặc tiêu biểu cho một gia đình

Ví dụ:
  • The familial bonds between siblings can be both strong and complex, especially when they grow up in the same household.

    Mối quan hệ gia đình giữa anh chị em có thể vừa bền chặt vừa phức tạp, đặc biệt là khi họ lớn lên trong cùng một gia đình.

  • Despite their busy lives, my familial ties with my parents still remain a priority, and we make a point of catching up regularly over the phone.

    Mặc dù cuộc sống rất bận rộn, mối quan hệ gia đình với bố mẹ tôi vẫn được ưu tiên hàng đầu và chúng tôi vẫn thường xuyên liên lạc qua điện thoại.

  • My familial roots lie deeply in my ancestry, as I have traced my genealogy back to the 1400s.

    Nguồn gốc gia đình của tôi bắt nguồn sâu xa từ tổ tiên của tôi, vì tôi đã truy tìm phả hệ của mình từ những năm 1400.

  • My husband and I have built a strong familial unit with our two children, as we value the importance of family time and creating memories together.

    Tôi và chồng đã xây dựng một gia đình bền chặt với hai đứa con vì chúng tôi coi trọng thời gian dành cho gia đình và cùng nhau tạo nên những kỷ niệm.

  • My aunt's passing has left a gaping hole in our familial circle, as she was the matriarch and the heart of our family.

    Sự ra đi của dì tôi đã để lại một khoảng trống lớn trong gia đình chúng tôi, vì bà là người mẹ và là trái tim của gia đình.

affecting several members of a family

ảnh hưởng đến một số thành viên trong gia đình

Ví dụ:
  • familial left-handedness

    thuận tay trái trong gia đình