Định nghĩa của từ match up

match upphrasal verb

phù hợp

////

Nguồn gốc của cụm từ "match up" có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1800 khi nó ban đầu được sử dụng để mô tả quá trình thắp sáng hai que diêm cùng lúc bằng cách giữ chúng gần nhau. Hành động này tạo ra âm thanh và hình ảnh "match" giữa hai que diêm, khi đầu que diêm lưu huỳnh bắt lửa cùng lúc. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển về mặt ý nghĩa và hiện thường được sử dụng để chỉ hành động so sánh hai thứ hoặc hai người để xác định xem chúng có giống nhau hay tương thích hay không. Việc sử dụng cụm từ này trở nên phổ biến vào những năm 1900, đặc biệt là trong ngành thể thao và giải trí, nơi nó vẫn thường được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả sự ghép đôi của những cầu thủ, đội hoặc người biểu diễn đối địch. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "match up" bắt nguồn từ hành động thắp sáng hai que diêm theo nghĩa đen và kể từ đó đã phát triển để mô tả nhiều sự so sánh và ghép đôi khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The shoes I bought match up well with the outfit I want to wear tonight.

    Đôi giày tôi mua rất hợp với bộ trang phục tôi muốn mặc tối nay.

  • The colors of the paint swatches match up perfectly with the sample board.

    Màu sắc của các mẫu sơn hoàn toàn trùng khớp với bảng mẫu.

  • The flavors of the sauces we ordered match up nicely with the meal we selected.

    Hương vị của các loại nước sốt mà chúng tôi gọi rất phù hợp với món ăn chúng tôi đã chọn.

  • The socks I put on this morning match up perfectly with my pants.

    Đôi tất tôi đi sáng nay rất hợp với chiếc quần của tôi.

  • My friend's eyes match up with those of her mother – they both have stunning green eyes.

    Đôi mắt của bạn tôi giống hệt mẹ cô ấy – cả hai đều có đôi mắt xanh lá cây tuyệt đẹp.

  • The threads of the fabric match up properly after I've sewn the pieces together.

    Các sợi vải khớp với nhau một cách hoàn hảo sau khi tôi khâu các mảnh vải lại với nhau.

  • The photographs from the wedding match up nicely with the memories of that day.

    Những bức ảnh cưới trùng khớp hoàn toàn với những kỷ niệm của ngày hôm đó.

  • The audio and video components of the presentation match up well, showing a harmonious end result.

    Các thành phần âm thanh và video của bài thuyết trình kết hợp tốt với nhau, cho thấy kết quả cuối cùng hài hòa.

  • The taste of the soup and the bread match up perfectly for a satisfying meal.

    Hương vị của súp và bánh mì kết hợp hoàn hảo tạo nên một bữa ăn ngon miệng.

  • The puzzle pieces match up almost perfectly as I complete the picture of the sunset scene.

    Các mảnh ghép ghép gần như khớp hoàn hảo với nhau khi tôi hoàn thành bức tranh về cảnh hoàng hôn.