Định nghĩa của từ manuscript paper

manuscript papernoun

giấy bản thảo

/ˈmænjuskrɪpt peɪpə(r)//ˈmænjuskrɪpt peɪpər/

Thuật ngữ "manuscript paper" có thể bắt nguồn từ thời trung cổ, khi những người chép kinh sẽ tạo ra các bản sao bằng văn bản của các văn bản tôn giáo, các tài liệu lịch sử và các tác phẩm văn học bằng tay. Những bản sao gốc này, được gọi là bản thảo, được chế tác trên loại giấy được chuẩn bị đặc biệt làm từ sợi thực vật, thường là vải lanh hoặc cây gai dầu, trái ngược với loại giấy hiện đại làm từ bột gỗ. Giấy thường được trang trí bằng các thiết kế phức tạp và hình minh họa đầy màu sắc, và mực được sử dụng bao gồm thuốc nhuộm tự nhiên trộn với các sắc tố gốc carbon. Từ "manuscript" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "manus", nghĩa là tay và "scriptus", nghĩa là viết, cùng nhau chỉ một tài liệu được tạo ra bằng tay, thay vì với sự trợ giúp của máy in. Sau đó, thuật ngữ "manuscript paper" mô tả một loại giấy cụ thể từng được sử dụng trong lịch sử để tạo ra các tài liệu gốc, viết tay này. Mặc dù việc sử dụng giấy viết tay đã giảm đáng kể trong thời đại hiện đại với sự ra đời của công nghệ in ấn, nhưng nó vẫn có ý nghĩa văn hóa đối với các nhà sưu tập, nhà sử học và nghệ sĩ, những người đánh giá cao lịch sử độc đáo và sức hấp dẫn thẩm mỹ của những hiện vật thủ công này.

namespace
Ví dụ:
  • The author carefully typed her draft onto manuscript paper, preparing to submit her novel to literary agents.

    Tác giả đã cẩn thận đánh máy bản thảo của mình lên giấy viết tay, chuẩn bị gửi tiểu thuyết tới các đại diện văn học.

  • The historian's handwritten notes were transferred to manuscript paper to provide a tidier and more professional appearance for the academic journal.

    Các ghi chú viết tay của nhà sử học được chuyển sang giấy viết tay để tạo vẻ ngoài gọn gàng và chuyên nghiệp hơn cho tạp chí học thuật.

  • As she peered at the intricate symmetry of the platypus's beak, the zoologist scribbled her observations diligently on the blank pages of her manuscript paper.

    Khi nhìn vào sự đối xứng phức tạp của mỏ thú mỏ vịt, nhà động vật học đã cẩn thận ghi chép lại những quan sát của mình trên những trang giấy trắng của bản thảo.

  • The playwright's initial ideas for the play were jotted down on manuscript paper, with each page bearing the faint scent of an old leather-bound journal.

    Những ý tưởng ban đầu của nhà viết kịch cho vở kịch được ghi lại trên giấy viết tay, mỗi trang đều mang hương vị thoang thoảng của một cuốn nhật ký bìa da cũ.

  • In a quiet library, the aspiring poet filled sheet after sheet of manuscript paper with rhymes and couplets, guarding her creativity from the outside world.

    Trong một thư viện yên tĩnh, nhà thơ đầy hoài bão đã viết đầy những bài thơ vần điệu và câu đối lên từng tờ giấy viết tay, bảo vệ sự sáng tạo của mình khỏi thế giới bên ngoài.

  • The poet's editor advised her to switch to manuscript paper to present her latest collection for publication, particularly after she complains about issues with the lack of clarity of her handwriting on regular notebooks.

    Biên tập viên của nhà thơ đã khuyên bà chuyển sang giấy viết tay để trình bày tập thơ mới nhất của mình để xuất bản, đặc biệt là sau khi bà phàn nàn về vấn đề chữ viết tay của bà trên những cuốn sổ tay thông thường không rõ ràng.

  • The spiritual guru guided her students through a ten-day silent retreat, announcing that any new revelations or insights must be recorded on manuscript paper to preserve the spiritual message for future generations.

    Vị đạo sư tâm linh đã hướng dẫn các học trò của mình trải qua khóa tĩnh tâm kéo dài mười ngày, đồng thời tuyên bố rằng bất kỳ sự mặc khải hay hiểu biết mới nào cũng phải được ghi lại trên giấy viết tay để lưu giữ thông điệp tâm linh cho các thế hệ tương lai.

  • The writer gathered old letters from his mother, cherished photographs and old recipes, recording everything on manuscript paper as his way of building the foundation for his family's history book.

    Nhà văn đã thu thập những lá thư cũ của mẹ, những bức ảnh trân trọng và những công thức nấu ăn cũ, ghi lại mọi thứ trên giấy viết tay như một cách xây dựng nền tảng cho cuốn sách lịch sử của gia đình mình.

  • The journalist scribbled her investigative report on manuscript paper, adding her own analysis, knowing that every detail must be polished and displayed neatly to improve the credibility of the news article that'll be published tomorrow.

    Nhà báo viết vội báo cáo điều tra của mình lên giấy viết tay, thêm vào đó những phân tích của riêng mình, biết rằng mọi chi tiết phải được trau chuốt và trình bày gọn gàng để nâng cao độ tin cậy của bài báo sẽ được xuất bản vào ngày mai.

  • The graphic novelist illustrated the masterpiece on manuscript paper, almost like he was replicating an original painting, carefully drawing every contour to present the story's utmost perfection.

    Tiểu thuyết gia đồ họa đã minh họa kiệt tác này trên giấy viết tay, gần giống như ông đang sao chép một bức tranh gốc, cẩn thận vẽ từng đường nét để thể hiện sự hoàn hảo nhất của câu chuyện.