Định nghĩa của từ quire

quirenoun

bài thánh ca

/ˈkwaɪə(r)//ˈkwaɪər/

Từ "quire" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "quiire", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "quaternus", có nghĩa là "bốn phần". Điều này ám chỉ đến thực tế là một bó bốn tờ giấy cổ xưa, hay quaternion, được sử dụng như một cuốn sách nhỏ, được gọi là quarto, có thể chứa khoảng mười tám tờ văn bản viết tay. Ở châu Âu thời trung cổ, những cuốn sách nhỏ này thường được các nhà sư làm cho các văn bản tôn giáo. Các bó bốn tờ giấy, hay quaterni, sau đó được gấp lại và khâu lại với nhau để tạo thành những tập lớn hơn, đồ sộ hơn. Từ "quire" cuối cùng đã dùng để chỉ một nhóm các tờ giấy gấp lại, hay chữ ký, của một tác phẩm lớn hơn, thường là hai mươi bốn hoặc bốn mươi tám trang, sau đó được đóng lại với nhau thành một bản thảo hoặc một cuốn sách. Khi công nghệ in ấn phát triển, thuật ngữ "quire" ít được sử dụng hơn, nhưng nó vẫn xuất hiện trong thuật ngữ in ấn và sắp chữ hiện đại để mô tả một nhóm trang cụ thể trong quá trình tạo ra một tác phẩm in.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthếp giấy (24 tờ)

examplein quires: chưa đóng (thành quyển)

type danh từ & động từ

meaning(như) choir

examplein quires: chưa đóng (thành quyển)

namespace
Ví dụ:
  • The choir needed a new score for their performance, so they submitted a quire to the publisher for approval.

    Dàn hợp xướng cần một bản nhạc mới cho buổi biểu diễn của họ nên đã gửi một bản nhạc cho nhà xuất bản để phê duyệt.

  • The monks in the monastery spent hours meticulously copying texts by hand, ensuring each quire was perfectly bound and aligned for ease of reading.

    Các nhà sư trong tu viện đã dành nhiều giờ để tỉ mỉ chép lại các văn bản bằng tay, đảm bảo mỗi tập sách được đóng và căn chỉnh hoàn hảo để dễ đọc.

  • The librarian carefully placed each quire in the correct order before returning the ancient manuscript to its designated shelf.

    Người thủ thư cẩn thận sắp xếp từng tập sách theo đúng thứ tự trước khi trả bản thảo cổ về kệ đã chỉ định.

  • The artist used a quire bound in leather to create a beautiful and functional book, perfect for display on any bookshelf.

    Nghệ sĩ đã sử dụng một tập giấy bìa da để tạo ra một cuốn sách đẹp và tiện dụng, hoàn hảo để trưng bày trên bất kỳ giá sách nào.

  • The scholars carefully inspected each quire of the medieval manuscript, looking for signs of wear or damage that could indicate its historical significance.

    Các học giả đã cẩn thận kiểm tra từng tập bản thảo thời trung cổ, tìm kiếm dấu hiệu hao mòn hoặc hư hỏng có thể chỉ ra ý nghĩa lịch sử của nó.

  • The quire in which the poem was written was carefully preserved, passing from generation to generation until it landed in the hands of the modern scholar.

    Bản thảo viết nên bài thơ được bảo quản cẩn thận, truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác cho đến khi nó đến tay các học giả hiện đại.

  • The collector lovingly gathered a quire of rare and valuable books, each page filled with precious and unique illustrations.

    Nhà sưu tập đã yêu thích sưu tầm một bộ sách quý hiếm và có giá trị, mỗi trang đều chứa đầy những hình ảnh minh họa quý giá và độc đáo.

  • The conservationist carefully repaired and restored each quire of the fragile manuscript, ensuring its preservation for future generations.

    Nhà bảo tồn đã cẩn thận sửa chữa và phục hồi từng tập bản thảo mỏng manh, đảm bảo chúng được bảo quản cho các thế hệ tương lai.

  • The historian noted the differences in binding and paper quality between each quire of the old tome, providing clues to its age and history.

    Nhà sử học đã lưu ý sự khác biệt về chất lượng bìa và giấy giữa mỗi tập sách của bộ sách cũ, cung cấp manh mối về tuổi tác và lịch sử của nó.

  • The illustrator created multiple copies of the same quire, ensuring consistency in style and content throughout the book.

    Người minh họa đã tạo ra nhiều bản sao của cùng một tập thơ, đảm bảo tính nhất quán về phong cách và nội dung trong toàn bộ cuốn sách.