Định nghĩa của từ codex

codexnoun

bộ luật

/ˈkəʊdeks//ˈkəʊdeks/

Từ "codex" bắt nguồn từ tiếng Latin "codex," có nghĩa là "book" hoặc "bản thảo". Vào thế kỷ thứ 4, từ tiếng Latin "codex" nổi lên như một thuật ngữ riêng biệt để chỉ một cuốn sách được làm từ các trang đóng lại, trái ngược với các cuộn giấy. Thuật ngữ này có thể xuất phát từ việc sử dụng ngày càng nhiều các cuộn giấy cói làm phương tiện cho các tác phẩm viết, dẫn đến nhu cầu phân biệt giữa các cuộn giấy này và các cuốn sách đóng lại. Thuật ngữ "codex" trở nên phổ biến trong thời Trung cổ, đặc biệt là trong giới học giả và nhà sư, những người sử dụng nó để mô tả cả sách thủ công và sách in. Theo thời gian, "codex" đã truyền tải ý nghĩa về sự tôn trọng, trí thức và giá trị văn học. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các thư viện, kho lưu trữ và giới học thuật để chỉ các tập sách viết được đóng lại, bất kể nội dung hay thời đại của chúng.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều codices

meaningsách chép tay (kinh thánh...)

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) bộ luật

namespace

an ancient text in the form of a book

một văn bản cổ dưới dạng một cuốn sách

an official list of medicines or chemicals

danh sách chính thức các loại thuốc hoặc hóa chất