danh từ
giấy da bê; giấy thuộc
bản viết trên giấy da bê
giấy da
/ˈveləm//ˈveləm/Từ "vellum" bắt nguồn từ tiếng Latin "vulgata", có nghĩa là "skin" hoặc "giấy da". Vào thời Trung cổ, vellum là một loại vật liệu viết chất lượng cao được làm từ da động vật, thường là da bê hoặc cừu. Quá trình sản xuất vellum bao gồm việc làm sạch, loại bỏ mỡ và kéo căng da để tạo ra bề mặt mịn, bền để viết. Vellum được đánh giá cao vì tính linh hoạt, mịn và bền, khiến nó trở nên lý tưởng cho các bản thảo, sách và tài liệu được minh họa. Thuật ngữ "vellum" được đưa vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ và đã được sử dụng để chỉ loại giấy da này kể từ thế kỷ 14. Vellum được sử dụng rộng rãi trong suốt thời Trung cổ và thời kỳ Phục hưng, trước khi phần lớn được thay thế bằng giấy vào thế kỷ 18. Ngày nay, vellum vẫn được đánh giá cao vì kết cấu độc đáo và các kỹ thuật nghệ thuật được sử dụng để tạo ra các hình minh họa phức tạp của nó.
danh từ
giấy da bê; giấy thuộc
bản viết trên giấy da bê
material made from the skin of a sheep, goat or calf, used for making book covers and, in the past, for writing on
vật liệu làm từ da cừu, dê hoặc bê, được dùng để làm bìa sách và trước đây dùng để viết
Bản thảo được chép lại trên giấy da mỏng, giữ nguyên được các chi tiết phức tạp và nét chữ thanh lịch.
Văn bản dễ đọc trên cuộn giấy da cổ là minh chứng cho kỹ năng tỉ mỉ của người chép văn bản thời trung cổ.
Giấy chứng nhận xác thực được in trên giấy da, có tác dụng đảm bảo tính xác thực của tác phẩm nghệ thuật có giá trị.
Nhà sử học chăm chú đọc những trang giấy da mỏng manh, cẩn thận không làm hỏng lớp giấy da mỏng manh này do độ tuổi mong manh của văn bản.
Bản đồ cổ được trưng bày cẩn thận sau tủ kính, được bảo vệ khỏi hư hại bằng bìa da.
smooth cream-coloured paper used for writing on
giấy màu kem mịn dùng để viết