Định nghĩa của từ mandala

mandalanoun

mandala

/ˈmændələ//ˈmændələ/

Từ tiếng Phạn "mandala" dịch theo nghĩa đen là "circle" hoặc "disc" trong tiếng Anh. Nó có nguồn gốc từ Ấn Độ cổ đại, đặc biệt là trong Ấn Độ giáo và Phật giáo, và được sử dụng để mô tả các biểu tượng tâm linh và nghi lễ đại diện cho vũ trụ và tâm lý con người. Hình tròn của mandala thể hiện khái niệm về sự toàn vẹn, thống nhất và hài hòa, trong khi các thiết kế và hoa văn phức tạp của nó đại diện cho sự kết nối của tất cả mọi thứ trên thế giới và hơn thế nữa. Mandala được sử dụng như một công cụ hỗ trợ thiền định, như một điểm tập trung để phản ánh và như một công cụ để tự khám phá và chuyển đổi. Ngày nay, mandala tiếp tục được sử dụng rộng rãi trong nhiều truyền thống nghệ thuật và tâm linh trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninghình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ

namespace
Ví dụ:
  • The Buddhist monk spent hours painstakingly drawing intricate mandalas on the floor as a form of meditation.

    Nhà sư Phật giáo đã dành nhiều giờ tỉ mỉ vẽ những bức tranh mandala phức tạp trên sàn nhà như một hình thức thiền định.

  • The mandala, a sacred symbol in Hindu and Buddhist cultures, is often used in meditation practices to promote relaxation and spiritual growth.

    Mandala, một biểu tượng thiêng liêng trong văn hóa Ấn Độ giáo và Phật giáo, thường được sử dụng trong các hoạt động thiền định để thúc đẩy sự thư giãn và phát triển tâm linh.

  • The mandalas in the art exhibition were a stunning display of intricate geometric patterns and vibrant colors that drew the viewer in.

    Các bức tranh mandala trong triển lãm nghệ thuật là màn trình diễn tuyệt đẹp của các họa tiết hình học phức tạp và màu sắc sống động thu hút người xem.

  • The artist created a mandala using sand, pouring each color studentically to create a mesmerizing piece.

    Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh mandala bằng cát, đổ từng màu một cách tỉ mỉ để tạo nên một tác phẩm mê hoặc.

  • The psychiatrist used mandala coloring books as a form of relaxation and stress relief to help one of her patients with anxiety.

    Bác sĩ tâm thần đã sử dụng sách tô màu mandala như một hình thức thư giãn và giảm căng thẳng để giúp một trong những bệnh nhân mắc chứng lo âu của mình.

  • The mandala, with its circular structure and symmetrical design, represents the idea of wholeness and self-reflection in many Eastern religions.

    Mandala, với cấu trúc hình tròn và thiết kế đối xứng, tượng trưng cho ý tưởng về sự toàn vẹn và tự phản ánh trong nhiều tôn giáo phương Đông.

  • The group of children sat in a circle and colored mandalas as a way to help reduce anxiety and promote mindfulness.

    Nhóm trẻ em ngồi thành vòng tròn và tô màu các bức tranh mandala như một cách giúp giảm lo lắng và tăng cường chánh niệm.

  • The mandala's intricate patterns and symmetrical structure represent the interconnectedness and unity of the universe.

    Các họa tiết phức tạp và cấu trúc đối xứng của mandala tượng trưng cho sự kết nối và thống nhất của vũ trụ.

  • The mandala's repetitive circular patterns serve as a meditative tool to promote mindfulness and self-reflection.

    Các họa tiết tròn lặp đi lặp lại của mandala đóng vai trò như một công cụ thiền định giúp thúc đẩy chánh niệm và tự phản ánh.

  • The mandala, which means "circle" in Sanskrit, is a deeply spiritual and symbolic tool for promoting inner harmony and contemplation.

    Mandala, có nghĩa là "vòng tròn" trong tiếng Phạn, là một công cụ mang tính biểu tượng và tâm linh sâu sắc để thúc đẩy sự hòa hợp bên trong và sự chiêm nghiệm.