tính từ
tiêu biểu, tượng trưng
đại diện, thay mặt
đại diện
/ˌreprɪzenˈteɪʃənl//ˌreprɪzenˈteɪʃənl/"Representational" bắt nguồn từ tiếng Latin "repraesentare", có nghĩa là "trình bày lại". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một cái gì đó thay thế hoặc tượng trưng cho một cái gì đó khác. Ý nghĩa cốt lõi này đã phát triển để bao gồm nhiều hình thức biểu diễn khác nhau, bao gồm các phong cách nghệ thuật mô tả thực tế, hệ thống chính trị với các đại diện được bầu và thậm chí cả các cử chỉ hoặc hành động tượng trưng thay thế cho một cái gì đó khác.
tính từ
tiêu biểu, tượng trưng
đại diện, thay mặt
trying to show things as they really are
cố gắng thể hiện mọi thứ như thực tế của chúng
Nghệ thuật biểu đạt lần đầu tiên xuất hiện trên đồ gốm ở Hy Lạp cổ đại.
Bức tranh treo trên tường mang tính tượng trưng vì nó mô tả một cảnh quen thuộc trong cuộc sống thường ngày.
Bức tượng trong công viên mang tính tượng trưng vì nó giống với một nhân vật lịch sử nổi tiếng.
Triển lãm ảnh chủ yếu trưng bày những hình ảnh mang tính tượng trưng, với một vài tác phẩm trừu tượng tạo sự tương phản.
Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ miêu tả trong tác phẩm của mình có tính tượng trưng cao, giúp người đọc dễ dàng hình dung ra các cảnh và nhân vật.
Từ, cụm từ liên quan
involving the act of representing somebody/something
liên quan đến hành động đại diện cho ai đó/cái gì đó
dân chủ đại diện ở địa phương