Định nghĩa của từ mail

mailnoun

thư từ, bưu kiện, gửi qua bưu điện

/meɪl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "mail" có lịch sử lâu đời từ thời Trung cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "malle", có nghĩa là "bag" hoặc "gói", được sử dụng để truyền tải thông điệp và hàng hóa. Trong thời gian này, thư từ ám chỉ người đưa tin hoặc người chuyển phát nhanh mang theo các gói thư, tài liệu và hàng hóa giữa các điểm đến. Khi hệ thống bưu chính phát triển, thuật ngữ "mail" trở thành từ đồng nghĩa với các bức thư, gói và tin nhắn vật lý được vận chuyển. Đến thế kỷ 15, thuật ngữ "mail" được sử dụng để mô tả hành động gửi hoặc nhận thư và cuối cùng là toàn bộ hệ thống bưu chính. Ngày nay, từ "mail" không chỉ bao gồm thư từ vật lý mà còn bao gồm cả giao tiếp kỹ thuật số, bao gồm email và các hệ thống nhắn tin điện tử khác. Mặc dù đã phát triển, khái niệm cốt lõi vẫn giữ nguyên - truyền tải thông tin và hàng hóa qua khoảng cách, nhờ vào hoạt động chuyển thư từ thời xa xưa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningáo giáp

type ngoại động từ

meaningmặc áo giáp

namespace

the official system used for sending and delivering letters, packages, etc.

hệ thống chính thức được sử dụng để gửi và chuyển thư, gói hàng, v.v.

Ví dụ:
  • a mail service/train/van

    dịch vụ thư tín/xe lửa/xe tải

  • the Royal Mail

    Thư Hoàng gia

  • regular/postal mail (= rather than email)

    thư thông thường/bưu chính (= thay vì email)

  • Hard copies of the documents are in the mail to you.

    Bản sao cứng của các tài liệu sẽ được gửi qua đường bưu điện cho bạn.

  • We do our business by mail.

    Chúng tôi thực hiện công việc kinh doanh của mình qua thư.

  • Never send cash through the mail.

    Không bao giờ gửi tiền mặt qua thư.

  • We did not get any message via mail or email.

    Chúng tôi không nhận được bất kỳ tin nhắn nào qua thư hoặc email.

Ví dụ bổ sung:
  • If we want to send something to another department, we use the internal mail.

    Nếu chúng tôi muốn gửi thứ gì đó đến bộ phận khác, chúng tôi sử dụng thư nội bộ.

  • Send it by first-class mail.

    Gửi nó bằng thư hạng nhất.

  • Millions of people registered to vote by mail.

    Hàng triệu người đã đăng ký bỏ phiếu qua thư.

  • If you're sending correspondence through the mail these days, why not design your own stamps?

    Nếu ngày nay bạn đang gửi thư qua đường bưu điện, tại sao không thiết kế tem của riêng mình?

letters, packages, etc. that are sent and delivered

thư, gói hàng, v.v. được gửi và chuyển giao

Ví dụ:
  • There isn't much mail today.

    Hôm nay không có nhiều thư.

  • I sat down to open the mail.

    Tôi ngồi xuống mở thư.

  • to send/receive/deliver mail

    gửi/nhận/chuyển thư

  • Is there a letter from them in the mail?

    Có lá thư nào của họ gửi qua đường bưu điện không?

  • Remember to cancel mail delivery when you go on vacation.

    Hãy nhớ hủy việc gửi thư khi bạn đi nghỉ.

Ví dụ bổ sung:
  • Has the mail come yet?

    Thư đã tới chưa?

  • Some people let their assistants handle the mail.

    Một số người để trợ lý của họ xử lý thư.

  • The mail is collected twice a day.

    Thư được thu thập hai lần một ngày.

  • The postcode allows the mail to be sorted automatically.

    Mã bưu điện cho phép thư được sắp xếp tự động.

  • We had our mail redirected when we moved out.

    Chúng tôi đã chuyển hướng thư của mình khi chúng tôi chuyển đi.

messages/a message sent or received on a computer

tin nhắn/tin nhắn được gửi hoặc nhận trên máy tính

Ví dụ:
  • Check regularly for new mail.

    Kiểm tra thư mới thường xuyên.

  • She checked her mail before leaving the hotel.

    Cô kiểm tra thư trước khi rời khách sạn.

  • You've got mail.

    Bạn có thư.

  • incoming/outgoing mail

    thư đến/đi

  • The company's mail server was down.

    Máy chủ thư của công ty đã ngừng hoạt động.

  • You can delete your mails with a single swipe.

    Bạn có thể xóa thư của mình chỉ bằng một cú vuốt.

Từ, cụm từ liên quan

used in the title of some newspapers

được dùng trong tiêu đề của một số tờ báo

Ví dụ:
  • the Mail on Sunday

    Thư vào Chủ nhật

armour (= clothing to protect the body when fighting) made of small metal rings linked together

áo giáp (=quần áo để bảo vệ cơ thể khi chiến đấu) làm bằng những vòng kim loại nhỏ liên kết với nhau

Ví dụ:
  • a coat of mail

    một chiếc áo khoác thư