Định nghĩa của từ voicemail

voicemailnoun

thư thoại

/ˈvɔɪsmeɪl//ˈvɔɪsmeɪl/

"Thư thoại" là một thuật ngữ tương đối mới, kết hợp "voice" và "mail". Thuật ngữ này được đặt ra lần đầu tiên vào những năm 1980, khi công nghệ ghi âm tin nhắn phát triển. Trước đó, các công nghệ tương tự được gọi là "máy trả lời" hoặc "thiết bị trả lời điện thoại". Thuật ngữ "voicemail" nhanh chóng thu hút sự chú ý vì nó nắm bắt được bản chất của công nghệ – một cách để gửi và nhận tin nhắn thoại. Thuật ngữ này cũng dựa trên khái niệm quen thuộc là "mail", nhấn mạnh vào khía cạnh giao tiếp.

namespace
Ví dụ:
  • When Emma checked her voicemail, she heard a message from her friend inviting her to a surprise party.

    Khi Emma kiểm tra hộp thư thoại, cô nghe thấy tin nhắn từ bạn mình mời cô đến dự một bữa tiệc bất ngờ.

  • The business owner listened to the voicemail left by the potential client and called her back promptly.

    Chủ doanh nghiệp đã lắng nghe thư thoại do khách hàng tiềm năng để lại và gọi lại ngay cho cô ấy.

  • Mark's voicemail box was full, and he couldn't receive any new messages until he deleted some old ones.

    Hộp thư thoại của Mark đã đầy và anh ấy không thể nhận được tin nhắn mới nào cho đến khi xóa một số tin nhắn cũ.

  • Steve didn't recognize the number on his caller ID, but he decided to leave a voicemail anyway, just in case it was important.

    Steve không nhận ra số điện thoại trên màn hình gọi đến của mình, nhưng anh vẫn quyết định để lại tin nhắn thoại, phòng khi có chuyện quan trọng.

  • The receptionist transferred the call to the client's voicemail, as he was currently in a meeting.

    Nhân viên lễ tân đã chuyển cuộc gọi đến hộp thư thoại của khách hàng vì lúc đó khách hàng đang họp.

  • Nancy apologized for missing her sister's birthday party, explaining it in a voicemail she left for her family.

    Nancy đã xin lỗi vì đã vắng mặt trong bữa tiệc sinh nhật của chị gái mình, giải thích trong tin nhắn thoại cô để lại cho gia đình.

  • The customer left a detailed voicemail describing the problem he was facing with his product, hoping to receive a quick fix.

    Khách hàng đã để lại tin nhắn thoại mô tả chi tiết vấn đề anh ta đang gặp phải với sản phẩm của mình, với hy vọng nhận được cách khắc phục nhanh chóng.

  • Rachel's voicemail was disabled due to non-payment of her phone bill, causing her to miss crucial calls from her loved ones.

    Hộp thư thoại của Rachel đã bị vô hiệu hóa do cô không thanh toán hóa đơn điện thoại, khiến cô bỏ lỡ những cuộc gọi quan trọng từ những người thân yêu.

  • Lisa's voicemail confidently announced that she was out of the office for the remainder of the week, encouraging callers to leave a message.

    Thư thoại của Lisa tự tin thông báo rằng cô ấy sẽ không có mặt ở văn phòng trong suốt tuần còn lại, khuyến khích người gọi để lại tin nhắn.

  • When John called his cousin, she was unavailable, but he left a cheerful voicemail wishing her a happy birthday before he hung up.

    Khi John gọi cho em họ mình, cô ấy không nghe máy, nhưng anh đã để lại một tin nhắn thoại vui vẻ chúc mừng sinh nhật cô ấy trước khi cúp máy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches