Định nghĩa của từ mail drop

mail dropnoun

thả thư

/ˈmeɪl drɒp//ˈmeɪl drɑːp/

Thuật ngữ "mail drop" dùng để chỉ quá trình phân phối quảng cáo hoặc tài liệu quảng cáo không được yêu cầu đến hộ gia đình hoặc doanh nghiệp thông qua dịch vụ thư thông thường. Bản thân thuật ngữ này bắt nguồn từ thông lệ truyền thống là bỏ thư vào hộp thư hoặc hòm thư, bằng tay hoặc thông qua hệ thống tự động do các dịch vụ bưu chính sử dụng. Trong bối cảnh thư không được yêu cầu, thuật ngữ "mail drop" đã ám chỉ một chiến thuật tiếp thị trong đó một số lượng lớn thư giống hệt nhau được gửi đến nhiều địa điểm trong một khu vực địa lý cụ thể. Điều này có thể bao gồm thư gửi hàng loạt tờ rơi, bản tin, danh mục hoặc các tài liệu quảng cáo khác, thường nhắm mục tiêu đến các nhóm nhân khẩu học hoặc khu vực địa lý cụ thể. Mặc dù thông lệ "mail dropping" có thể hữu ích theo quan điểm tiếp thị, vì nó cho phép các doanh nghiệp tiếp cận trực tiếp khách hàng tiềm năng thông qua hộp thư của họ, nhưng một số cá nhân và cộng đồng coi đây là một hình thức thư rác hoặc quảng cáo không mong muốn. Do đó, nhiều dịch vụ bưu chính đã thiết lập các quy tắc và hạn chế liên quan đến thư không được yêu cầu để giảm thiểu mọi tác động tiêu cực đến khách hàng và cộng đồng.

namespace

an address where somebody’s mail is delivered, when it is not where they live or work

một địa chỉ nơi thư của ai đó được chuyển đến, khi đó không phải là nơi họ sống hoặc làm việc

Ví dụ:
  • The company’s address was just a mail drop.

    Địa chỉ của công ty chỉ là một hòm thư.

  • He’s been using the empty cottage as a mail drop.

    Ông ấy đã sử dụng ngôi nhà bỏ trống làm nơi bỏ thư.

a box in a building where somebody’s mail is kept for them to collect

một hộp trong tòa nhà nơi thư của ai đó được giữ để họ đến lấy

an occasion when mail is delivered

một dịp khi thư được chuyển đến