Định nghĩa của từ mail slot

mail slotnoun

khe thư

/ˈmeɪl slɒt//ˈmeɪl slɑːt/

Thuật ngữ "mail slot" dùng để chỉ một khe hẹp theo chiều dọc, thường thấy ở bên ngoài tòa nhà hoặc hộp thư, được thiết kế để nhận thư. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi thuật ngữ "khe thư" được sử dụng ở Hoa Kỳ. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các khe hẹp được lắp trên tường của các tòa nhà, cho phép chuyển thư trực tiếp vào tòa nhà mà không cần mở cửa hoặc cửa sổ. Khi việc gửi thư qua dịch vụ bưu chính ngày càng phổ biến, nhu cầu về một cách chuẩn hóa để chuyển thư cũng tăng theo. Năm 1868, Bộ Bưu điện Hoa Kỳ đã ban hành một quy định mới yêu cầu tất cả các tòa nhà mới và hiện có phải lắp đặt khe thư, dẫn đến việc chuẩn hóa và phổ biến tính năng này. Theo thời gian, thuật ngữ "khe thư" đã phát triển thành "mail slot", vì mọi người thường sử dụng khe này cho nhiều mục đích khác nhau chứ không chỉ là thư. Ngày nay, thuật ngữ này được công nhận trên toàn thế giới và là một tính năng phổ biến trong các tòa nhà, hộp thư và các công trình khác được thiết kế để thuận tiện cho việc chuyển và nhận thư. Tóm lại, từ "mail slot" bắt nguồn từ lịch sử chuyển phát thư từ và nhu cầu chuẩn hóa và tiện lợi để hỗ trợ sự phát triển của dịch vụ bưu chính.

namespace
Ví dụ:
  • The mail slot on our front door is surprisingly spacious, allowing us to easily fit thick envelopes and small packages without having to wait for the postman.

    Khe đựng thư ở cửa trước nhà chúng tôi rộng rãi đến ngạc nhiên, cho phép chúng tôi dễ dàng bỏ những chiếc phong bì dày và các gói hàng nhỏ mà không cần phải đợi người đưa thư.

  • In order to prevent stragglers from stuffing unwanted advertisements into our mail slot at night, we've installed a lockable cover that keeps our mailbox secure.

    Để ngăn chặn những người bỏ quên nhét quảng cáo không mong muốn vào hòm thư của chúng tôi vào ban đêm, chúng tôi đã lắp một nắp có khóa để giữ an toàn cho hộp thư.

  • Whenever we're out of the house for an extended period of time, we inform the post office of a temporary mail redirection, ensuring that our letters and packages won't pile up in the mail slot and scatter all over the floor.

    Bất cứ khi nào chúng ta ra khỏi nhà trong thời gian dài, chúng ta đều thông báo cho bưu điện về việc chuyển hướng thư tạm thời, đảm bảo rằng thư từ và bưu kiện của chúng ta sẽ không chất đống trong khe đựng thư và rơi vãi khắp sàn nhà.

  • After a intense snowstorm that left a foot of snow outside, we flung open the mail slot to find a nest of chirping sparrows snuggled up amongst the letters and magazines.

    Sau một trận bão tuyết dữ dội để lại lớp tuyết dày gần 30cm bên ngoài, chúng tôi mở hòm thư và thấy một tổ chim sẻ đang hót líu lo giữa những lá thư và tạp chí.

  • If you're expecting a package from Amazon, don't worry about missing it as we've fitted a little notice board beside the mail slot, where the delivery driver can pop our name and address on there when they make their rounds.

    Nếu bạn đang mong đợi một gói hàng từ Amazon, đừng lo lắng về việc bỏ lỡ vì chúng tôi đã lắp một bảng thông báo nhỏ bên cạnh hòm thư, nơi người giao hàng có thể ghi tên và địa chỉ của chúng tôi lên đó khi họ đi giao hàng.

  • To protect our privacy and keep our personal documents secure, we've installed a letter plate that comes with a privacy flap, ensuring that nobody can surreptitiously peer into the slot to read our correspondence.

    Để bảo vệ sự riêng tư và giữ an toàn cho các tài liệu cá nhân, chúng tôi đã lắp một tấm thẻ đựng thư có nắp đậy riêng tư, đảm bảo không ai có thể lén nhìn vào khe để đọc thư của chúng tôi.

  • Despite our apartment's adequate mail storage space, we've still taken the liberty of installing an expandable mail organizer on the inside of the mail slot door, which keeps loose envelopes and letters from falling onto the floor.

    Mặc dù căn hộ của chúng tôi có đủ không gian lưu trữ thư từ, chúng tôi vẫn tự do lắp một hộp đựng thư có thể mở rộng ở bên trong cửa hộp thư, giúp giữ cho các phong bì và thư từ không bị rơi xuống sàn.

  • When we're expecting a particularly large item such as a parcel containing a new sofa, we ask the seller to arrange a special delivery, either by courier or for collection in store, to ensure that it won't awkwardly fit into the tiny mail slot.

    Khi chúng tôi mong đợi một món hàng đặc biệt lớn như bưu kiện chứa một chiếc ghế sofa mới, chúng tôi sẽ yêu cầu người bán sắp xếp dịch vụ giao hàng đặc biệt, có thể bằng dịch vụ chuyển phát nhanh hoặc đến cửa hàng để nhận hàng, để đảm bảo rằng món hàng không vừa với khe thư nhỏ hẹp.

  • With the rise of junk mail and unsolicited flyers, we've installed a mail inhibitor in front of the mail slot, shielding our letterboxes from any pesky mail that we don't want to receive.

    Với sự gia tăng của thư rác và tờ rơi không mong muốn, chúng tôi đã lắp đặt một thiết bị ngăn thư ở phía trước khe đựng thư, bảo vệ hộp thư của chúng tôi khỏi bất kỳ loại thư phiền nhiễu nào mà chúng tôi không muốn nhận.

  • If you live in a building where multiple families reside and share the same mail slot, it's advisable to label every letter and parcel with your flat number or name to prevent confusion and misplacement.

    Nếu bạn sống trong một tòa nhà có nhiều gia đình cùng sinh sống và cùng chia sẻ một hòm thư, bạn nên dán nhãn số căn hộ hoặc tên của mình lên từng lá thư và bưu kiện để tránh nhầm lẫn và thất lạc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches