Định nghĩa của từ hate mail

hate mailnoun

thư ghét

/ˈheɪt meɪl//ˈheɪt meɪl/

Thuật ngữ "hate mail" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1960, trong thời đại hoạt động chính trị và xã hội tại Hoa Kỳ. Thuật ngữ này dùng để chỉ những lá thư hoặc tin nhắn không mong muốn có nội dung bạo lực, lăng mạ hoặc đe dọa nhắm vào những cá nhân hoặc nhóm cụ thể vì niềm tin, ý kiến ​​hoặc danh tính của họ. Ban đầu, cụm từ này chủ yếu liên quan đến các nhà hoạt động dân quyền và chính trị gia nhận được những lá thư như vậy để phản hồi lại các chiến dịch chống lại sự phân biệt chủng tộc, bất bình đẳng và các hình thức áp bức khác. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn trong những thập kỷ tiếp theo, khi sự phát triển của internet và phương tiện truyền thông xã hội giúp mọi người dễ dàng gửi thông tin đại chúng hơn và các thông điệp thù hận lan truyền nhanh chóng. Ngày nay, thuật ngữ "hate mail" vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như báo chí, chính trị và công nghệ, để mô tả bất kỳ thư từ ác ý nào gây hại hoặc đe dọa người nhận.

namespace
Ví dụ:
  • After publishing an inflammatory article in his newspaper, the editor received a deluge of hate mail from angry readers.

    Sau khi đăng một bài viết mang tính kích động trên tờ báo của mình, biên tập viên đã nhận được một loạt thư chỉ trích từ độc giả tức giận.

  • The public figure's decision to support a contentious policy led to a barrage of hate mail from outraged constituents.

    Quyết định ủng hộ một chính sách gây tranh cãi của một nhân vật công chúng đã dẫn đến một loạt thư chỉ trích từ những cử tri phẫn nộ.

  • The politician's latest campaign quickly drew the ire of their political opponents, resulting in a flood of hate mail filled with insults and threats.

    Chiến dịch mới nhất của chính trị gia này nhanh chóng khiến các đối thủ chính trị của họ tức giận, dẫn đến một loạt thư thù hận chứa đầy lời lăng mạ và đe dọa.

  • The YouTube personality's video sparked a wave of hate mail from enraged viewers, accusing him of spreading false information and causing offense.

    Video của nhân vật nổi tiếng trên YouTube đã gây ra làn sóng thư căm thù từ những người xem tức giận, cáo buộc anh ta phát tán thông tin sai lệch và gây khó chịu.

  • The author's essay on social justice sparked intense debate, leading to a cascade of hate mail from people who disagreed with her views.

    Bài luận của tác giả về công lý xã hội đã gây ra cuộc tranh luận gay gắt, dẫn đến một loạt thư chỉ trích từ những người không đồng tình với quan điểm của bà.

  • The celebrity's unwitting endorsement of a product led to a tidal wave of hate mail from consumers who felt they had been misled.

    Việc người nổi tiếng vô tình quảng cáo cho một sản phẩm đã dẫn đến làn sóng thư chỉ trích từ người tiêu dùng vì họ cảm thấy mình đã bị lừa.

  • The TV personality's interview with a famous guest sparked a tide of hate mail from fans who felt he had treated their idol unfairly.

    Cuộc phỏng vấn của người dẫn chương trình truyền hình với một vị khách nổi tiếng đã gây ra làn sóng thư chỉ trích từ người hâm mộ vì họ cảm thấy anh đã đối xử bất công với thần tượng của họ.

  • The comedian's joke about a sensitive subject sparked a torrent of hate mail from people who found it deeply offensive.

    Câu chuyện cười về một chủ đề nhạy cảm của diễn viên hài đã gây ra một loạt thư chỉ trích từ những người cho rằng nó vô cùng xúc phạm.

  • The band's decision to play a corporate event drew criticism from fans who felt they had sold out, resulting in a wave of hate mail from disappointed listeners.

    Quyết định chơi tại một sự kiện của công ty của ban nhạc đã vấp phải sự chỉ trích từ người hâm mộ vì họ cho rằng họ đã bán hết vé, dẫn đến làn sóng thư chỉ trích từ những thính giả thất vọng.

  • The social media influencer's response to a sensitive issue caused a social media firestorm, triggering a flood of hate mail from both supporters and detractors.

    Phản ứng của người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội về một vấn đề nhạy cảm đã gây nên một cơn bão trên mạng xã hội, gây ra một loạt thư chỉ trích từ cả những người ủng hộ và chỉ trích.

Từ, cụm từ liên quan

All matches