Định nghĩa của từ mail merge

mail mergenoun

trộn thư

/ˈmeɪlmɜːdʒ//ˈmeɪlmɜːrdʒ/

Thuật ngữ "mail merge" dùng để chỉ một tính năng máy tính giúp tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tạo nhiều tài liệu có nội dung nhất quán và có thể tùy chỉnh. Thuật ngữ này được Microsoft, một công ty công nghệ hàng đầu, đặt ra vào đầu những năm 1980 để mô tả chức năng hợp nhất trong phần mềm xử lý văn bản mới ra mắt của mình, Microsoft Word. Thuật ngữ "mail" được chọn vì tính năng này cho phép người dùng dễ dàng chuẩn bị và in số lượng lớn tài liệu trộn thư, chẳng hạn như thư, phong bì và nhãn thư, sau đó được sử dụng cho các chiến dịch gửi thư hàng loạt. Thuật ngữ "merge" được chọn vì nó mô tả quá trình hợp nhất thông tin từ nguồn dữ liệu, chẳng hạn như bảng tính hoặc cơ sở dữ liệu, với mẫu tài liệu để tạo các tài liệu được cá nhân hóa và nhất quán, chẳng hạn như hóa đơn, báo cáo khách hàng hoặc tài liệu tiếp thị. Tóm lại, trộn thư là một tính năng có giá trị và tiết kiệm thời gian, là một phần không thể thiếu trong các hoạt động kinh doanh và truyền thông hiện đại trong nhiều thập kỷ.

namespace
Ví dụ:
  • In our organization, we frequently use mail merge to send personalized messages to our customers, such as welcome letters, invoices, and thank-you notes.

    Trong tổ chức của chúng tôi, chúng tôi thường sử dụng tính năng trộn thư để gửi các thông điệp được cá nhân hóa tới khách hàng, chẳng hạn như thư chào mừng, hóa đơn và thư cảm ơn.

  • Our marketing department utilizes mail merge to create targeted mailings to potential clients, such as product catalogs and promotional flyers.

    Bộ phận tiếp thị của chúng tôi sử dụng tính năng trộn thư để tạo thư gửi đến khách hàng tiềm năng, chẳng hạn như danh mục sản phẩm và tờ rơi quảng cáo.

  • The human resources department employs mail merge to send out job offers and employee contracts, making use of merge fields to insert relevant information such as names, job titles, and dates.

    Phòng nhân sự sử dụng chức năng trộn thư để gửi thông báo việc làm và hợp đồng nhân viên, sử dụng các trường trộn thư để chèn thông tin có liên quan như tên, chức danh công việc và ngày tháng.

  • Nonprofit organizations often utilize mail merge to address donors with customized thank-you notes, using variables to insert donor information, such as the funded project and the donation amount.

    Các tổ chức phi lợi nhuận thường sử dụng chức năng trộn thư để gửi lời cảm ơn tùy chỉnh đến các nhà tài trợ, sử dụng các biến để chèn thông tin về nhà tài trợ, chẳng hạn như dự án được tài trợ và số tiền quyên góp.

  • Businesses use mail merge for direct mail campaigns, such as sending announcement cards, newsletters, and brochures related to new products and services.

    Các doanh nghiệp sử dụng tính năng trộn thư cho các chiến dịch gửi thư trực tiếp, chẳng hạn như gửi thiệp thông báo, bản tin và tài liệu quảng cáo liên quan đến sản phẩm và dịch vụ mới.

  • Publishers utilize mail merge to send out book orders to customers, with variables like book titles, authors, and prices inserted in the letters.

    Các nhà xuất bản sử dụng chức năng trộn thư để gửi đơn đặt hàng sách cho khách hàng, trong đó chèn các thông tin như tên sách, tác giả và giá vào thư.

  • Real estate agents employ mail merge to send out property listings, including details like addresses, prices, and agent names.

    Các đại lý bất động sản sử dụng chức năng trộn thư để gửi danh sách bất động sản, bao gồm các thông tin chi tiết như địa chỉ, giá cả và tên đại lý.

  • Universities utilize mail merge for course enrollment letters, resulting in personalized communications with students, including course names and registration deadlines.

    Các trường đại học sử dụng phương pháp trộn thư để gửi thư ghi danh khóa học, giúp trao đổi thông tin cá nhân với sinh viên, bao gồm tên khóa học và thời hạn đăng ký.

  • Political campaigns use mail merge for fundraising mailings, addressing potential donors based on merge fields with their contribution history and need for follow-up solicitations.

    Các chiến dịch chính trị sử dụng tính năng trộn thư để gửi thư gây quỹ, liên hệ với các nhà tài trợ tiềm năng dựa trên các trường trộn thư cùng lịch sử đóng góp của họ và nhu cầu tiếp tục kêu gọi tài trợ.

  • E-commerce websites employ mail merge for order confirmation emails, featuring merge fields such as order totals, shipment tracking numbers, and estimated delivery dates.

    Các trang web thương mại điện tử sử dụng tính năng trộn thư cho email xác nhận đơn hàng, bao gồm các trường trộn như tổng đơn hàng, số theo dõi lô hàng và ngày giao hàng dự kiến.

Từ, cụm từ liên quan

All matches