Định nghĩa của từ fan mail

fan mailnoun

thư của người hâm mộ

/ˈfæn meɪl//ˈfæn meɪl/

Thuật ngữ "fan mail" bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 với sự trỗi dậy của văn hóa người nổi tiếng và sự phổ biến của văn học, khi các nhà văn bắt đầu nhận được thư từ những người hâm mộ ngưỡng mộ. Thuật ngữ "fan" bắt nguồn từ "fanatic", ban đầu dùng để chỉ những cá nhân sùng đạo, nhưng sau đó được dùng để mô tả những người theo dõi nhiệt thành và say mê thể thao, âm nhạc và các hình thức giải trí khác. Khi ngày càng có nhiều người tham gia vào các hoạt động này, những người nổi tiếng và nghệ sĩ biểu diễn bắt đầu nhận được ngày càng nhiều thư từ người hâm mộ. Ban đầu, thư được gửi trực tiếp đến địa chỉ của người nhận, nhưng khi khối lượng thư tăng lên, các dịch vụ bưu chính đã giới thiệu các dịch vụ chuyển phát đặc biệt cho thư của người hâm mộ. Tại Hoa Kỳ, địa chỉ thư chính thức đầu tiên dành cho người hâm mộ được tạo ra vào năm 1885 cho tác giả Mark Twain và đến đầu thế kỷ 20, dịch vụ chuyển phát thư của người hâm mộ đã trở thành một dịch vụ tiêu chuẩn. Bản thân thuật ngữ "mail" bắt nguồn từ "mæl" trong tiếng Anh-Saxon, dùng để chỉ một cuộc tụ họp hoặc hội nghị công cộng. Từ này cuối cùng được dùng để mô tả các thông tin liên lạc bằng văn bản được gửi qua dịch vụ bưu chính, và thuật ngữ "fan mail" vẫn được sử dụng vững chắc trong văn hóa đại chúng cho đến ngày nay. Tóm lại, thuật ngữ "fan mail" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, khi sự phổ biến của văn học, thể thao và giải trí dẫn đến sự gia tăng các lá thư từ người hâm mộ và sự phát triển của các dịch vụ chuyển phát đặc biệt để xử lý khối lượng thư. Thuật ngữ "fan", ban đầu dùng để chỉ lòng sùng đạo, sau đó được dùng để mô tả những người đam mê mọi loại hoạt động, và thuật ngữ "fan mail" vẫn tiếp tục là một phần trung tâm của văn hóa đại chúng kể từ đó.

namespace
Ví dụ:
  • The celebrity receives a flood of fan mail every day, expressing admiration, support, and requests for autographs.

    Người nổi tiếng này nhận được rất nhiều thư của người hâm mộ mỗi ngày, bày tỏ sự ngưỡng mộ, ủng hộ và xin chữ ký.

  • The author found solace in the pile of fan mail that landed on her desk, reminding her of the positive impact her novel had on readers.

    Tác giả tìm thấy niềm an ủi trong đống thư của người hâm mộ đặt trên bàn làm việc, nhắc nhở bà về tác động tích cực mà cuốn tiểu thuyết của bà mang lại cho độc giả.

  • The singer eagerly waits for each piece of fan mail to arrive, analyzing every detail of the handwriting and stationery to reveal clues about her devoted followers.

    Nữ ca sĩ háo hức chờ đợi từng lá thư của người hâm mộ, phân tích từng chi tiết trong nét chữ và giấy viết thư để tìm ra manh mối về những người theo dõi trung thành của mình.

  • The fan mail touched the musician's heart as they read through thousands of letters, many of which shared stories of how music had helped the writers cope with personal struggles.

    Thư của người hâm mộ đã chạm đến trái tim của nhạc sĩ khi họ đọc hàng ngàn lá thư, nhiều lá thư chia sẻ câu chuyện về việc âm nhạc đã giúp các nhà văn đối mặt với những khó khăn cá nhân như thế nào.

  • The athlete makes it a point to respond to every single piece of fan mail, understanding that every letter, no matter how small, provides encouragement and a bond with their supporters.

    Các vận động viên luôn cố gắng trả lời mọi lá thư của người hâm mộ, vì họ hiểu rằng mỗi lá thư, dù nhỏ đến đâu, đều mang đến sự khích lệ và gắn kết với người hâm mộ.

  • The actor was amazed at the level of detail in the fan mail, with some fans going as far as recreating scenes from their favorite movies and sending them as gifts.

    Nam diễn viên đã rất ngạc nhiên trước mức độ chi tiết trong thư của người hâm mộ, một số người hâm mộ thậm chí còn tái hiện lại các cảnh trong bộ phim yêu thích của họ và gửi chúng làm quà tặng.

  • The politician received a particularly touching letter of support from a constituent, moved to tears by the heartfelt message that acknowledged the challenges they faced and expressed gratitude for their service.

    Chính trị gia này đã nhận được một lá thư ủng hộ đặc biệt cảm động từ một cử tri, người đã rơi nước mắt trước thông điệp chân thành thừa nhận những thách thức mà họ phải đối mặt và bày tỏ lòng biết ơn đối với dịch vụ của họ.

  • The band's fan mail contained intricate sketches, hand-drawn lyric sheets, and even sculptures inspired by their music.

    Thư của người hâm mộ ban nhạc có chứa những bản phác thảo phức tạp, tờ lời bài hát vẽ tay và thậm chí cả những tác phẩm điêu khắc lấy cảm hứng từ âm nhạc của họ.

  • The dancer was humbled by a fan who traveled across the country to meet her and deliver a personalized letter expressing gratitude for the impact her choreography had on their life.

    Nữ vũ công đã vô cùng cảm kích khi một người hâm mộ đã đi khắp đất nước để gặp cô và gửi cho cô một lá thư bày tỏ lòng biết ơn vì tác động mà vũ đạo của cô đã mang lại cho cuộc sống của họ.

  • The chef received fan mail from all around the world, showering her with culinary compliments and requests for recipes, highlighting the power of food to bring people together and foster connections.

    Nữ đầu bếp đã nhận được thư của người hâm mộ từ khắp nơi trên thế giới, gửi đến cô rất nhiều lời khen ngợi về ẩm thực và yêu cầu công thức nấu ăn, nhấn mạnh sức mạnh của ẩm thực trong việc kết nối mọi người lại với nhau và nuôi dưỡng sự gắn kết.