Định nghĩa của từ chain mail

chain mailnoun

thư chuỗi

/ˈtʃeɪn meɪl//ˈtʃeɪn meɪl/

Cụm từ "chain mail" có thể bắt nguồn từ thời trung cổ khi áo giáp làm bằng các vòng kim loại lồng vào nhau thường được các hiệp sĩ sử dụng trong trận chiến. Các vòng riêng lẻ trong áo giáp được liên kết với nhau theo một loạt các vòng, tạo thành một kiểu giống như dây xích. Áo giáp được gọi là 'áo giáp xích' vì trông như thể có một sợi xích được quấn quanh cơ thể, bảo vệ người mặc. Theo thời gian, thuật ngữ 'áo giáp xích' không chỉ dùng để chỉ áo giáp mà còn để chỉ bản thân vật liệu và quy trình sản xuất kết nối các vòng kim loại nhỏ với nhau theo kiểu giống như lưới mắt cáo.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah received a chain mail explaining that if she forwarded it to twenty friends, she would receive good luck and prosperity for a year.

    Sarah nhận được một lá thư chuỗi giải thích rằng nếu cô chuyển tiếp nó cho hai mươi người bạn, cô sẽ nhận được may mắn và thịnh vượng trong một năm.

  • John refused to participate in any chain mails, believing they were nothing but scams and unwanted clutter in his inbox.

    John từ chối tham gia bất kỳ thư chuỗi nào, vì anh tin rằng chúng chỉ là những trò lừa đảo và là thư rác không mong muốn trong hộp thư đến của anh.

  • The chain mail warning people about a deadly virus that would wipe out their computer systems turned out to be a hoax, but it still created widespread panic and hysteria.

    Thư chuỗi cảnh báo mọi người về một loại vi-rút chết người có thể xóa sổ hệ thống máy tính của họ hóa ra là một trò lừa bịp, nhưng nó vẫn tạo ra sự hoảng loạn và hoảng loạn lan rộng.

  • The chain mail promoting a new weight loss product promised dramatic results in just a few weeks, but skeptics claimed its claims were overblown and unsubstantiated.

    Thư chuỗi quảng cáo sản phẩm giảm cân mới hứa hẹn mang lại kết quả đáng kể chỉ sau vài tuần, nhưng những người hoài nghi cho rằng tuyên bố này là thổi phồng và thiếu căn cứ.

  • The chain mail about a brave soldier who needed urgent medical treatment was later debunked as a fabrication, leading to backlash from the legitimate charity sector.

    Thư dây chuyền về một người lính dũng cảm cần được điều trị y tế khẩn cấp sau đó đã bị vạch trần là bịa đặt, dẫn đến phản ứng dữ dội từ các tổ chức từ thiện hợp pháp.

  • The chain mail advocating a particular political candidate was classified as political campaigning, which was against company policy and led to the sender's account being suspended.

    Thư chuỗi ủng hộ một ứng cử viên chính trị cụ thể được phân loại là vận động chính trị, vi phạm chính sách của công ty và dẫn đến việc tài khoản của người gửi bị đình chỉ.

  • The chain mail with a heartwarming story about a lost puppy went viral, touching the hearts of thousands of recipients and sparking a nationwide wave of kindness and compassion.

    Bức thư dây chuyền với câu chuyện ấm lòng về một chú chó con bị lạc đã lan truyền nhanh chóng, chạm đến trái tim của hàng nghìn người nhận và tạo nên làn sóng tử tế và trắc ẩn trên toàn quốc.

  • The chain mail advising people to cut their phone lines and stop using electricity at a specific time to conserve resources was dismissed as a bizarre myth with no scientific basis.

    Thư dây chuyền khuyên mọi người cắt đường dây điện thoại và ngừng sử dụng điện vào một thời điểm cụ thể để tiết kiệm tài nguyên đã bị bác bỏ vì là một huyền thoại kỳ quặc không có cơ sở khoa học.

  • The chain mail featuring a series of horrifying stories was labeled as urban legends, which could lead to unnecessary fear and harm.

    Thư chuỗi có nội dung gồm một loạt câu chuyện kinh hoàng được dán nhãn là truyền thuyết đô thị, có thể gây ra nỗi sợ hãi và tổn hại không cần thiết.

  • The chain mail announcing a new investment opportunity was marked as a potential scam and a violation of securities laws, leading to legal action against its sender.

    Thư chuỗi thông báo về cơ hội đầu tư mới đã bị đánh dấu là có khả năng lừa đảo và vi phạm luật chứng khoán, dẫn đến hành động pháp lý đối với người gửi.

Từ, cụm từ liên quan