Định nghĩa của từ mail order

mail ordernoun

đặt hàng qua thư

/ˈmeɪl ɔːdə(r)//ˈmeɪl ɔːrdər/

Thuật ngữ "mail order" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ khi một khái niệm bán lẻ mới xuất hiện. Trước khi hệ thống đặt hàng qua thư phát triển, mọi người phải đến tận cửa hàng để mua sản phẩm. Tuy nhiên, vào năm 1892, Richard Sears, một nhân viên nhà ga xe lửa, đã xuất bản danh mục đặt hàng qua thư đầu tiên được gọi là "Danh mục Sears, Roebuck & Company". Danh mục này liệt kê nhiều loại hàng hóa mà khách hàng có thể đặt hàng qua thư và được gửi đến những người nông dân và vùng nông thôn nơi có hạn chế về khả năng tiếp cận các cửa hàng. Việc sử dụng dịch vụ bưu chính Hoa Kỳ để chuyển phát những mặt hàng này đã cách mạng hóa cách mọi người mua sắm, giúp những người sống ở vùng xa xôi có thể mua hàng mà không cần phải đi xa. Từ đó, sự phổ biến của hình thức mua sắm qua thư tiếp tục tăng lên, cuối cùng dẫn đến sự xuất hiện của các công ty đặt hàng qua thư lớn như Sears, Montgomery Ward và J.C. Penney, những công ty đã mở rộng phạm vi tiếp cận của khái niệm mua sắm này hơn nữa. Ngày nay, thuật ngữ "mail order" vẫn được sử dụng rộng rãi để chỉ các nhà bán lẻ cung cấp cho người tiêu dùng tùy chọn đặt hàng sản phẩm trực tuyến hoặc thông qua danh mục và nhận hàng qua thư hoặc dịch vụ chuyển phát nhanh.

namespace
Ví dụ:
  • She ordered a new pair of boots through mail order and received them within a week.

    Cô ấy đã đặt mua một đôi bốt mới qua đường bưu điện và nhận được chúng trong vòng một tuần.

  • His monthly supplements are delivered straight to his doorstep via mail order.

    Thuốc bổ sung hàng tháng của ông được giao thẳng đến tận nhà qua đường bưu điện.

  • The company's successful mail order business allowed them to expand to brick-and-mortar stores.

    Hoạt động kinh doanh đặt hàng qua thư thành công của công ty đã cho phép họ mở rộng sang các cửa hàng truyền thống.

  • She's been eyeing a particular antique from an online marketplace and decided to order it through mail service for a guaranteed delivery.

    Cô ấy đang để mắt tới một món đồ cổ đặc biệt trên một trang web mua sắm trực tuyến và quyết định đặt hàng qua dịch vụ bưu chính để đảm bảo giao hàng.

  • To avoid crowds during the pandemic, he opted to buy his groceries from a local store's mail order service.

    Để tránh đám đông trong thời gian đại dịch, anh đã chọn mua hàng tạp hóa từ dịch vụ đặt hàng qua thư của một cửa hàng địa phương.

  • The mail order furniture arrived in excellent condition, and the delivery was surprisingly fast.

    Đồ nội thất đặt qua thư được giao đến trong tình trạng tuyệt vời và thời gian giao hàng nhanh đến bất ngờ.

  • To avoid paying exorbitant prices for her favorite beauty products, she relies on mail order subscriptions.

    Để tránh phải trả giá cắt cổ cho các sản phẩm làm đẹp yêu thích, cô ấy dựa vào dịch vụ đặt hàng qua thư.

  • The mail order pharmacy guarantees fast and reliable delivery of essential medications without the need for a visit to the store.

    Nhà thuốc đặt hàng qua thư đảm bảo giao thuốc thiết yếu nhanh chóng và đáng tin cậy mà không cần phải đến cửa hàng.

  • When she moved to a new city, she ordered all her household essentials through mail service, saving time and hassle.

    Khi chuyển đến một thành phố mới, cô đặt mua tất cả các mặt hàng thiết yếu trong gia đình qua dịch vụ bưu chính, tiết kiệm thời gian và công sức.

  • To save on shipping costs, the company offers free mail order delivery for orders over a certain value.

    Để tiết kiệm chi phí vận chuyển, công ty cung cấp dịch vụ giao hàng qua thư miễn phí cho các đơn hàng có giá trị nhất định.

Từ, cụm từ liên quan

All matches